Ông: Mai Công Đương | Đời thứ: 5 |
Quê quán: | Tục gọi: |
Ngày sinh: ( âm lịch) | Nơi sinh: |
Ngày mất: ( âm lịch) | Mộ táng: |
CMTND: | Đôi dòng: |
Trạng thái: 0 |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thường | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Đường2. Mai Văn Đưởng 3. Mai Văn Đạt 4. Mai Văn Bỉnh | |||
2 | Mai Văn Luân | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Phúc2. Mai Văn Chất | |||
3 | Mai Văn Lý | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Kiện2. Mai Văn Dậu |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Đường | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Đáp | |||
2 | Mai Văn Đưởng | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Hy2. Mai Văn Sinh 3. Mai Văn Thành | |||
3 | Mai Văn Đạt | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Chư2. Mai Văn Tường 3. Mai Văn Đạo | |||
4 | Mai Văn Bỉnh | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Hội |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Kiện | ||||
2 | Mai Văn Dậu |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Phúc | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Thực2. Mai Văn Thông 3. Mai Văn Liên | |||
2 | Mai Văn Chất |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Đáp | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Quỹ2. Mai Văn Đóa 3. Mai Văn Rạng |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hy | ||||
2 | Mai Văn Sinh | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Văn Tấn2. Mai Văn Mậu 3. Mai Văn Soạn 4. Mai Văn Hóp 5. Mai Văn Lùn | |||
3 | Mai Văn Thành |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Chư | ||||
2 | Mai Văn Tường | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Văn Huấn2. Mai Văn Giảng 3. Mai Văn Thuyết 4. Mai Văn Tiến 5. Mai Văn Thuần 6. Mai Văn Hậu | |||
3 | Mai Văn Đạo | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Văn Kiên2. Mai Văn Nhã 3. Mai Văn Ba 4. Mai Văn Cầm 5. Mai Văn Thìn |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hội (Vợ ông Hội là bà Nguyễn Thị Tỵ. Ông bà có 03 người con là liệt sỹ. Bà Nguyễn Thị Tỵ được phong tặng "Bà mẹ Việt Nam Anh Hùng") | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Hợp2. Mai Văn Mạnh 3. Mai Văn Đông 4. Mai Thị Bình |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thực | ||||
2 | Mai Văn Thông | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Văn Ký2. Mai Văn Lợi 3. Mai Văn Phán 4. Mai Văn Tác 5. Mai Văn Cu | |||
3 | Mai Văn Liên |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Quỹ (Liệt sỹ chống Pháp, hy sinh năm 1953.) | ||||
2 | Mai Văn Đóa | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Diệp2. Mai Văn Tùng 3. Mai Văn Quế 4. Mai Văn Thỉnh | |||
3 | Mai Văn Rạng | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Tuấn |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Tấn | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Tới2. Mai Văn Tước 3. Mai Văn Vận | |||
2 | Mai Văn Mậu | ||||
3 | Mai Văn Soạn | ||||
4 | Mai Văn Hóp | ||||
5 | Mai Văn Lùn |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Huấn | ||||
2 | Mai Văn Giảng | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Quảng2. Mai Văn Kế 3. Mai Văn Tiếp | |||
3 | Mai Văn Thuyết (Ông là người am hiểu lịch sử. Ông có rất nhiều công trong việc viết gia phả của Họ tộc. ) | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Thế2. Mai Văn Ước 3. Mai Văn Luận | |||
4 | Mai Văn Tiến | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Quyết2. Mai Văn Chí 3. Mai Văn Chiến | |||
5 | Mai Văn Thuần | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Thuận2. Mai Văn Hòa | |||
6 | Mai Văn Hậu | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Hiền2. Mai Văn Hòa |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Kiên | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Quyết2. Mai Văn Túc | |||
2 | Mai Văn Nhã | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Khải2. Mai Văn Toan 3. Mai Văn Toán 4. Mai Văn Giáp | |||
3 | Mai Văn Ba | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Bằng | |||
4 | Mai Văn Cầm | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Hưng2. Mai Văn Hoán | |||
5 | Mai Văn Thìn | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thanh Duẩn2. Mai Đại Dương |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hợp (Liệt sỹ chống Pháp, hy sinh năm 1953.) | ||||
2 | Mai Văn Mạnh | ||||
3 | Mai Văn Đông (Liệt sỹ chống Mỹ, hy sinh năm 1972.) | ||||
4 | Mai Thị Bình (Liệt sỹ chống Mỹ, hy sinh năm 1958.) |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Ký | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Đăng2. Mai văn Sự | |||
2 | Mai Văn Lợi | ||||
3 | Mai Văn Phán | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Quyền2. Mai Văn Lực | |||
4 | Mai Văn Tác | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Thị Tâm2. Mai Thị Loan 3. Mai Thị Ngoan 4. Mai Thị Ngoãn | |||
5 | Mai Văn Cu |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Đăng | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Quốc Đạt2. Mai Quỳnh Như | |||
2 | Mai văn Sự | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Thị Hiếu Thảo |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Quyền | ||||
2 | Mai Văn Lực |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Tâm | ||||
2 | Mai Thị Loan | ||||
3 | Mai Thị Ngoan | ||||
4 | Mai Thị Ngoãn |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Diệp | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Điệp2. Mai Văn Hanh 3. Mai Thị Thảo | |||
2 | Mai Văn Tùng | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Bách2. Mai Thị Nga | |||
3 | Mai Văn Quế | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Hân2. Mai Văn Trọng | |||
4 | Mai Văn Thỉnh |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Tuấn |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Tới | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Chí2. Mai Thị Đào 3. Mai Thị Trang | |||
2 | Mai Văn Tước | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Thế Anh2. Mai Thị Sen 3. Mai Thị Huệ | |||
3 | Mai Văn Vận | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Hiền2. Mai Văn Kiền |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Quảng | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Hà2. Mai Đức Trung | |||
2 | Mai Văn Kế | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Trâm Anh2. Mai Quỳnh Anh | |||
3 | Mai Văn Tiếp | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Diễm My |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thế | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Hiếu2. Mai Văn Hiệu | |||
2 | Mai Văn Ước | ||||
3 | Mai Văn Luận |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Quyết | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Thị Hương Dung2. Mai THị Hương Diệu 3. Mai Thị Cẩm Hoài 4. Mai Thị Ninh An | |||
2 | Mai Văn Chí | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Hồng Quân2. Mai Xuân Hùng | |||
3 | Mai Văn Chiến | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Huyền Ninh2. Mai Thị Ngọc Bích |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thuận | ||||
2 | Mai Văn Hòa |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hiền | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Thị Thu Trang | |||
2 | Mai Văn Hòa | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Đức Trọng |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Khải (Sinh sống ở Nam Định.) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Khánh2. Mai Thị Hoa | |||
2 | Mai Văn Toan (Sinh sống ở Cà Mau.) | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Thọ2. Mai Văn Thắng 3. Mai Văn Thọ 4. Mai Văn Thắng | |||
3 | Mai Văn Toán (Sinh sống ở Vũng Tàu) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Thành2. Mai Thị Nhung | |||
4 | Mai Văn Giáp (Sinh sống ở Hà Nội.) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Thu Hà2. Mai Thị Quỳnh Hương |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Quyết (Sinh sống ở Nam Định) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Xuân Trung2. Mai Thanh Hải | |||
2 | Mai Văn Túc |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Bằng | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Thanh Tùng |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hưng | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Quang Hiểu2. Mai Văn Hiển | |||
2 | Mai Văn Hoán | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Nhật Quyên |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thanh Duẩn (Sinh sống ở Hải Phòng) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Anh2. Mai Hồng Nhung | |||
2 | Mai Đại Dương (Sinh sống ở Hải Phòng.) |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Hiếu Thảo |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Quốc Đạt | ||||
2 | Mai Quỳnh Như |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Điệp | ||||
2 | Mai Văn Hanh | ||||
3 | Mai Thị Thảo |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Bách | ||||
2 | Mai Thị Nga |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hân | ||||
2 | Mai Văn Trọng |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Chí | ||||
2 | Mai Thị Đào | ||||
3 | Mai Thị Trang |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thế Anh | ||||
2 | Mai Thị Sen | ||||
3 | Mai Thị Huệ |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hiền | ||||
2 | Mai Văn Kiền |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hà | ||||
2 | Mai Đức Trung |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Trâm Anh | ||||
2 | Mai Quỳnh Anh |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Diễm My |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hiếu | ||||
2 | Mai Văn Hiệu |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Hương Dung | ||||
2 | Mai THị Hương Diệu | ||||
3 | Mai Thị Cẩm Hoài | ||||
4 | Mai Thị Ninh An |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hồng Quân | ||||
2 | Mai Xuân Hùng |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Huyền Ninh | ||||
2 | Mai Thị Ngọc Bích |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Thu Trang |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Đức Trọng |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Xuân Trung | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Trung Hiếu2. Mai Thu Thảo | |||
2 | Mai Thanh Hải | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Lam Khuê |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Khánh | ||||
2 | Mai Thị Hoa |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thọ | ||||
2 | Mai Văn Thắng | ||||
3 | Mai Văn Thọ | ||||
4 | Mai Văn Thắng |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thành | ||||
2 | Mai Thị Nhung |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Thu Hà | ||||
2 | Mai Thị Quỳnh Hương |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thanh Tùng |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Quang Hiểu | ||||
2 | Mai Văn Hiển |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Nhật Quyên |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Anh | ||||
2 | Mai Hồng Nhung |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Lam Khuê |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Trung Hiếu | ||||
2 | Mai Thu Thảo |