MAI PHÚC KHOAN
Xuất thân từ Lạc Quần xuống xã Kim Đê lúc đó sau này gọi là xã Phương Đê . Đến bây giờ gọi là là Xã Hải Minh - Huyện Hải Hậu - Tỉnh Nam Định
Cụ xuống xã Kim Đê năm 1686 cụ sinh được 7 người con
1 Mai Phúc Thông
2 Mai Phúc Mâu
3 Mai Phúc Thiêm
4 Mai Phúc Cường
5 Mai Phúc Cằng
6 Mai Thị Năm
7 Mai Thị Huyên
Đời thứ 1
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | MAI PHÚC THÔNG (Tục viết MAI PHÚC THÔNG) (Mất sớm) | ||||
2 | MAI PHÚC MÂU (Tục viết MAI PHÚC MÂU) (Cụ sinh được 5 người con ) | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. MAI PHÚC XUÂN2. Mai Phúc Tình 3. Mai Phúc Thìn 4. Mai Thị Muộn 5. Mai Thị Nuôi | |||
3 | MAI PHÚC THIÊM (Mất sớm) | ||||
4 | MAI PHÚC CƯỜNG (Tục viết MAI PHÚC CƯỜNG) | Hải Minh Hải Hậu Nam Định | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Cúc2. Mai Phúc Hành | ||
5 | MAI PHÚC CẰNG (Tục viết MAI PHÚC CẰNG) | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Phúc Châu2. Mai Phúc Út 3. Mai Thị Hợp | |||
6 | MAI THỊ NĂM | ||||
7 | MAI THỊ HUYÊN |
Đời thứ 2
Con Ông MAI PHÚC MÂU sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | MAI PHÚC XUÂN (Mất sớm) | ||||
2 | Mai Phúc Tình (Tục viết Mai Phúc Tình) | ||||
3 | Mai Phúc Thìn (Tục viết Mai Phúc Thìn ) | ||||
4 | Mai Thị Muộn (Tục viết Mai Thị Muộn) | ||||
5 | Mai Thị Nuôi (Tục viết Mai Thị Nuôi) |
Con Ông MAI PHÚC CƯỜNG sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Cúc (Tục viết Mai Thị Cúc) | ||||
2 | Mai Phúc Hành (Tục viết Mai Phúc Hành) | 2/1 | Hải Minh Hải Hậu Nam Định | Sinh hạ trai gái 7 người: 1. Mai Phúc Thuận2. Mai Thị Tý 3. Mai Thị Hợi 4. Mai Phúc Hòa 5. Mai Phúc Vị 6. Mai Phúc May 7. Mai Phúc Quý |
Con Ông MAI PHÚC CẰNG sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Phúc Châu (Tục viết Mai Phúc Châu) | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Phúc Mới2. Mai Phúc Sỹ 3. Mai Phúc Lực 4. Mai Phúc Bảy 5. Mai Phúc Cõn 6. Mai Thị Nhỡi | |||
2 | Mai Phúc Út (Tục viết Mai Phúc Út) | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Phúc Minh2. Mai Phúc Khuê 3. Mai Thị Muộn | |||
3 | Mai Thị Hợp (Tục viết Mai Thị Hợp) |
Đời thứ 3
Con Ông Mai Phúc Hành sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Phúc Thuận (Tục viết Mai Phúc Thuận) | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Phúc Kỳ2. Mai Phúc Ký 3. Mai Thị Ngọ 4. Mai Thị Ngó 5. Mai Thị Sửu | |||
2 | Mai Thị Tý | ||||
3 | Mai Thị Hợi (Tục viết Mai Thị Hợi) | ||||
4 | Mai Phúc Hòa (Tục viết Mai Phúc Hòa) | Sinh hạ trai gái 7 người: 1. Mai Phúc Đồng2. Bùi Mai Lữu 3. Mai Thị Gái 4. Mai Thị Lộc 5. Mai Thị Rậu 6. Mai Văn Túc 7. Mai Văn Ty | |||
5 | Mai Phúc Vị (Tục viết Mai Phúc Vị) | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Ngư2. Mai Văn Tế 3. Mai Thị Em 4. Mai Thị Em Con | |||
6 | Mai Phúc May (Tục viết Mai Phúc May) | ||||
7 | Mai Phúc Quý (Tục viết Mai Phúc Quý) | Sinh hạ trai gái 11 người: 1. Mai Văn Thiệm (mất 5/3/1945)2. Mai Văn Viên(mất 9/3/1945) 3. Mai Thị Em (Tức Thủy mẹ Bác Thông) 4. Mai Văn Thưởng (mất 21/3/1945) 5. Mai Thị Bé (Bà Quốc mẹ Bác Rụng.) 6. Mai Văn Thực 7. Mai Thị Cõn 8. Mai Thị Em Con 9. Mai Văn Huế 10. Mai Văn Chinh 11. Mai Thị Thí ( Tức Vành) |
Con Ông Mai Phúc Châu sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Phúc Mới (Tục viết Mai Phúc Mới) | ||||
2 | Mai Phúc Sỹ (Tục viết Mai Phúc Sỹ) | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Bồi (mất Sớm)2. Mai Thị Xuyên (mất sớm) 3. Mai Thị Tăng (mất sớm) | |||
3 | Mai Phúc Lực (Tục viết Mai Phúc Lực) | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Hiệp (Nghĩa Hưng Nam Định)2. Mai Văn Trợ (Nghĩa Hưng Nam Định) 3. Mai Thị Kiếm 4. Mai Thị Ruyên | |||
4 | Mai Phúc Bảy | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Lục2. Mai Văn Khương 3. Mai Thị Kiếu 4. Mai Thị Thuần | |||
5 | Mai Phúc Cõn | ||||
6 | Mai Thị Nhỡi |
Con Ông Mai Phúc Út sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Phúc Minh | ||||
2 | Mai Phúc Khuê | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Văn Đăng2. Mai Văn Đệ 3. Mai Văn Long 4. mai Thị Đen (Hải Ninh) 5. Mai Thị Đen Con | |||
3 | Mai Thị Muộn |
Đời thứ 4
Con Ông Mai Phúc Thuận sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Phúc Kỳ | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Thị Bé2. Mai Văn Thê 3. Mai Thị Gái 4. Mai Văn Việt | |||
2 | Mai Phúc Ký | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Thị Đào2. mai Thị Lý 3. Mai Văn Xương 4. Mai Văn Viết 5. Mai Văn Đán | |||
3 | Mai Thị Ngọ | ||||
4 | Mai Thị Ngó | ||||
5 | Mai Thị Sửu |
Con Ông Mai Phúc Quý sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thiệm (mất 5/3/1945) | 5-3 Ất D | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Thị Mùi2. Mai Thị Hiệu 3. Mai Văn Giá 4. Mai Văn Bé | ||
2 | Mai Văn Viên(mất 9/3/1945) | 9-3 Ất D | Hải Minh Hải Hậu Nam Định | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Văn Vo (mất 1945)2. Mai Văn Tròn (mất 1945) 3. Mai Thị Xính (mất 1945) 4. Mai Thị Gái (mất 1945) 5. Mai Thị Xinh Em (mất 1945) | |
3 | Mai Thị Em (Tức Thủy mẹ Bác Thông) | ||||
4 | Mai Văn Thưởng (mất 21/3/1945) | 21-3 Ất | Hải Minh Hải Hậu Nam Định | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Tiu (mất 1945)2. Mai Văn Tiu bé (mất 1945) | |
5 | Mai Thị Bé (Bà Quốc mẹ Bác Rụng.) | ||||
6 | Mai Văn Thực (Tục viết Mai Văn Thực) | Hải Minh Hải Hậu Nam Định | Sinh hạ trai gái 9 người: 1. Mai Thị Gái (tức Liễn)2. Mai Thị Lương (Tức Nam) 3. Mai Thị Vị 4. Mai Văn Biều 5. Mai Thị Chuột 6. Mai Thị Hường (Tức Canh) 7. Mai Văn Thận 8. Mai Thị Tho 9. Mai Văn Tân | ||
7 | Mai Thị Cõn | 30 | |||
8 | Mai Thị Em Con | ||||
9 | Mai Văn Huế (Tục viết Mai Văn Huế) | 15/12/2011 | Hải Xuân Hải Hậu Nam Đinh | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Văn Bảo (Liệt Sỹ 11/5/1968)2. Mai Thị Tâm (sinh 1953) 3. Mai Đức Thịnh (Sinh 1950) 4. Mai Xuân Vượng (Sinh 1957) 5. Mai Thị Hương (Đính) 6. Mai Thanh Hải | |
10 | Mai Văn Chinh | Hải Minh Hải Hậu Nam Định | Sinh hạ trai gái 7 người: 1. Mai Văn Thường2. Mai Thị Nga (Tức Hiếu) 3. Mai Thị Ngát 4. Mai Văn Tín 5. Mai Văn Hiếu 6. Mai Thị Hằng 7. Mai Văn Chí | ||
11 | Mai Thị Thí ( Tức Vành) (Tục viết Mai Thị Vành) | Hải Minh Hải Hậu Nam Định |
Con Ông Mai Phúc Vị sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Ngư | ||||
2 | Mai Văn Tế | ||||
3 | Mai Thị Em | ||||
4 | Mai Thị Em Con |
Con Ông Mai Phúc Hòa sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Phúc Đồng | ||||
2 | Bùi Mai Lữu | ||||
3 | Mai Thị Gái | ||||
4 | Mai Thị Lộc | ||||
5 | Mai Thị Rậu | ||||
6 | Mai Văn Túc | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Thị Nụ2. Mai Thị Sen 3. Mai Thị Hạt 4. Mai Thị Tươi 5. | |||
7 | Mai Văn Ty |
Con Ông Mai Phúc Sỹ sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Bồi (mất Sớm) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Bình2. Mai Văn Tương | |||
2 | Mai Thị Xuyên (mất sớm) | ||||
3 | Mai Thị Tăng (mất sớm) |
Con Ông Mai Phúc Lực sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hiệp (Nghĩa Hưng Nam Định) | ||||
2 | Mai Văn Trợ (Nghĩa Hưng Nam Định) | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Quang Thiều | |||
3 | Mai Thị Kiếm | ||||
4 | Mai Thị Ruyên |
Con Ông Mai Phúc Bảy sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Lục | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Thế2. Mai Văn Bách | |||
2 | Mai Văn Khương | ||||
3 | Mai Thị Kiếu | ||||
4 | Mai Thị Thuần |
Con Ông Mai Phúc Khuê sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Đăng | ||||
2 | Mai Văn Đệ | ||||
3 | Mai Văn Long | ||||
4 | mai Thị Đen (Hải Ninh) | ||||
5 | Mai Thị Đen Con |
Đời thứ 5
Con Ông Mai Phúc Kỳ sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Bé | ||||
2 | Mai Văn Thê | Sinh hạ trai gái 8 người: 1. Mai Văn Quyết2. Mai Văn Tiến 3. Mai Thị Nhung 4. Mai Văn Thịnh 5. Mai Thị Sen 6. Mai Văn Vượng 7. Mai Văn Thu 8. Mai Văn Tám | |||
3 | Mai Thị Gái | ||||
4 | Mai Văn Việt | Sinh hạ trai gái 7 người: 1. Mai Văn Chung2. Mai Văn Kiều 3. Mai Văn Liệu 4. Mai Thị Dung 5. Mai Văn Tuấn 6. Mai Văn Tú 7. Mai Văn Hội |
Con Ông Mai Phúc Ký sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Đào | ||||
2 | mai Thị Lý | ||||
3 | Mai Văn Xương | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Thị Ninh2. Mai Thị Thoa 3. Mai Văn Mùi 4. Mai Văn Đồng 5. Mai Văn Đức 6. Mai Thị Toán | |||
4 | Mai Văn Viết | ||||
5 | Mai Văn Đán |
Con Ông Mai Văn Túc sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Nụ | ||||
2 | Mai Thị Sen | ||||
3 | Mai Thị Hạt | ||||
4 | Mai Thị Tươi | ||||
5 |
Con Ông Mai Văn Viên(mất 9/3/1945) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Vo (mất 1945) | ||||
2 | Mai Văn Tròn (mất 1945) | ||||
3 | Mai Thị Xính (mất 1945) | ||||
4 | Mai Thị Gái (mất 1945) | ||||
5 | Mai Thị Xinh Em (mất 1945) |
Con Ông Mai Văn Thiệm (mất 5/3/1945) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Mùi | ||||
2 | Mai Thị Hiệu | ||||
3 | Mai Văn Giá | ||||
4 | Mai Văn Bé |
Con Ông Mai Văn Thưởng (mất 21/3/1945) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Tiu (mất 1945) | ||||
2 | Mai Văn Tiu bé (mất 1945) |
Con Ông Mai Văn Thực sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Gái (tức Liễn) | ||||
2 | Mai Thị Lương (Tức Nam) | ||||
3 | Mai Thị Vị | ||||
4 | Mai Văn Biều | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Bính2. Mai Văn Bồng (1986) | |||
5 | Mai Thị Chuột | ||||
6 | Mai Thị Hường (Tức Canh) | ||||
7 | Mai Văn Thận | ||||
8 | Mai Thị Tho | ||||
9 | Mai Văn Tân |
Con Ông Mai Văn Huế sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Bảo (Liệt Sỹ 11/5/1968) | ||||
2 | Mai Thị Tâm (sinh 1953) | ||||
3 | Mai Đức Thịnh (Sinh 1950) | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Thị Gấm (Sinh 1977)2. Mai Thị Vóc (Sinh 1979) 3. Mai Thị Bích (sinh 1981) 4. Mai Văn Đích (Sinh 3/1986) | |||
4 | Mai Xuân Vượng (Sinh 1957) (Tục viết Mai Xuân Vượng) | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Thị Ngọc (Sinh 1981)2. Mai Hông Chi (Sinh 04/11/1984) 3. Mai Tất Thành (Sinh 1987) | |||
5 | Mai Thị Hương (Đính) | ||||
6 | Mai Thanh Hải | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Hoàng Sơn (sinh 1989) |
Con Ông Mai Văn Chinh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thường | ||||
2 | Mai Thị Nga (Tức Hiếu) | ||||
3 | Mai Thị Ngát | ||||
4 | Mai Văn Tín | ||||
5 | Mai Văn Hiếu | ||||
6 | Mai Thị Hằng | ||||
7 | Mai Văn Chí |
Con Ông Mai Văn Bồi (mất Sớm) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Bình | ||||
2 | Mai Văn Tương |
Con Ông Mai Văn Trợ (Nghĩa Hưng Nam Định) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Quang Thiều |
Con Ông Mai Văn Lục sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thế | ||||
2 | Mai Văn Bách |
Đời thứ 6
Con Ông Mai Văn Thê sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Quyết | ||||
2 | Mai Văn Tiến | ||||
3 | Mai Thị Nhung | ||||
4 | Mai Văn Thịnh | ||||
5 | Mai Thị Sen | ||||
6 | Mai Văn Vượng | ||||
7 | Mai Văn Thu | ||||
8 | Mai Văn Tám |
Con Ông Mai Văn Việt sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Chung | ||||
2 | Mai Văn Kiều | ||||
3 | Mai Văn Liệu | ||||
4 | Mai Thị Dung | ||||
5 | Mai Văn Tuấn | ||||
6 | Mai Văn Tú | ||||
7 | Mai Văn Hội |
Con Ông Mai Văn Xương sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Ninh | ||||
2 | Mai Thị Thoa | ||||
3 | Mai Văn Mùi | ||||
4 | Mai Văn Đồng | ||||
5 | Mai Văn Đức | ||||
6 | Mai Thị Toán |
Con Ông Mai Văn Biều sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Bính | ||||
2 | Mai Văn Bồng (1986) |
Con Ông Mai Đức Thịnh (Sinh 1950) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Gấm (Sinh 1977) (Tục viết Mai Đức Thịnh) | ||||
2 | Mai Thị Vóc (Sinh 1979) | ||||
3 | Mai Thị Bích (sinh 1981) | ||||
4 | Mai Văn Đích (Sinh 3/1986) |
Con Ông Mai Xuân Vượng (Sinh 1957) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Ngọc (Sinh 1981) | ||||
2 | Mai Hông Chi (Sinh 04/11/1984) | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Bùi Khánh Linh ( Sinh 19/06/2009) | |||
3 | Mai Tất Thành (Sinh 1987) | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Chí Công ( Sinh 2013) |
Con Ông Mai Thanh Hải sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hoàng Sơn (sinh 1989) |
Đời thứ 7
Con Ông Mai Hông Chi (Sinh 04/11/1984) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Bùi Khánh Linh ( Sinh 19/06/2009) (Tục viết Khánh Linh) | 27/042009 |
Con Ông Mai Tất Thành (Sinh 1987) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Chí Công ( Sinh 2013) (Tục viết Bi) |