Họ Mai Tân Phú Thượng, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Tân Phú Thượng, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Đời thứ 1
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hữu Điển (Theo hương khoa lục Họ Mai là Ông Mai Hữu Điển. Người thôn Đức Hòa, huyện Tân Long. Làm quan tới chức Án sát Hà Tiên (Đậu cử nhân Khoa Mậu Tý đời Minh Mạng 1828 . Trường Gia Định).) | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Hữu Túc |
Đời thứ 2
Con Thuỷ tổ Mai Hữu Điển sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hữu Túc | Sinh hạ trai gái 11 người: 1. Mai Văn Thuông2. Mai Thị Nương 3. Mai Văn Xuân 4. Mai Thị Sớm 5. Chưa rõ tên 6. Mai Thị Bông 7. Mai Văn Kiến 8. Mai Văn Ất 9. Mai Văn Tấn 10. Mai Hữu Tới 11. Mai Văn Đặng |
Đời thứ 3
Con Ông Mai Hữu Túc sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thuông (Giỗ Ông và bà ngày 16 tháng 2 âm lịch tại nhà Chú Chín Hiền ( Số điện thoại:01682893367)) | Ấp Bàu Trai Thượng, xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Thị Chì2. Mai Thị Bạch 3. Mai Văn Đề 4. Mai Văn Ngọc 5. Mai Hữu Thạch 6. Mai Văn Bích | ||
Võ Thị Phận | |||||
2 | Mai Thị Nương | ||||
3 | Mai Văn Xuân ( Giỗ ngày 13/10 tại nhà Tám Phường, ấp Bàu Tre 1, Xã Tân An Hội - Củ Chi – Thành phố Hồ Chí Minh ( Điện thoại: 0908120266). Bà: Trần Thị Lắm ( Giỗ ngày mùng 2 - Tháng Giêng)) | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Văn Lái2. Mai Văn Nguyên 3. Mai Thị Trước 4. Mai Thị Tới 5. Mai Thị Khanh 6. | |||
4 | Mai Thị Sớm | ||||
5 | Chưa rõ tên | ||||
6 | Mai Thị Bông | ||||
7 | Mai Văn Kiến | ||||
8 | Mai Văn Ất (Độc thân) | ||||
9 | Mai Văn Tấn | ||||
10 | Mai Hữu Tới (Giỗ: 20/12 Âm lịch tại nhà bà Bảy Đen – Hậu Nghĩa ( Điện thoại: 0723814140)) | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Vịnh | |||
Đỗ Thị Tài (Giỗ: 7/8 tại nhà bà Bảy Đen – Hậu Nghĩa) | |||||
11 | Mai Văn Đặng |
Đời thứ 4
Con Ông Mai Văn Thuông sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Chì (Có con cháu là Bác 2 Xem ( Giồng Gián – Bàu Trai Hạ - Tân Phú – Đức Hòa - Long An.) | ||||
2 | Mai Thị Bạch (Chết trên ghe) | ||||
3 | Mai Văn Đề (Giỗ: 24/8 tại nhà Mai Hoàng Triều (Út Triều) – Ấp Chánh – Tân Phú – Đức Hoà – Long An) | 14/8 | Sau nhà Chú 9 Hiền - Ấp Bàu Trai Thượng - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Tất Đại2. Mai Tình Đạm | |
Phạm Thị Đọt (Giỗ: 4/6 tại nhà Chín Hiền – Bàu Trai Thượng – Đức Hoà – Long An.) | 4/6 | Sau nhà Chú 9 Hiền - Ấp Bàu Trai Thượng - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | |||
4 | Mai Văn Ngọc (Giỗ: 17/7 tại nhà Chú Út Tập - Ấp Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hòa – Long An) | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Thị Năng2. Mai Văn Nỉ 3. Mai Văn Tốt 4. Mai Thị Mạch 5. Mai Thị Mộc | |||
5 | Mai Hữu Thạch (Giỗ: 19/5 AL tại Nhà Dượng Hai Dắt - Ấp Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hòa – Long An) | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Văn Ngạn2. Mai Văn Sang 3. Mai Văn Cứng 4. Mai Thị Mền 5. Mai Văn Mùng 6. Mai Thị Tiếu | |||
Phạm Thị Nho (Giỗ: 30/11 tại Nhà Cô Út Triến - Ấp Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hòa – Long An) | |||||
6 | Mai Văn Bích (Giỗ: 3/2 tại nhà Cô Thu con Ông 5 Nhạc – Bàu Trai Thượng – Tân Phú - Đức Hòa - Long An.) | Sinh hạ trai gái 8 người: 1. Mai Thị Châu2. Mai Văn Lưu 3. Mai Thị Huyền 4. Mai Thị Huỳnh 5. Mai Kim Liên 6. Mai Linh Tá 7. Mai Thị Giận 8. Mai Văn Ca | |||
Huỳnh Thị Cúc (Giỗ: 10/1 tại nhà Ông Ba Mầm – Bàu Trai Thượng – Tân Phú - Đức Hòa - Long An) |
Con Ông Mai Văn Xuân sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Lái (Ấp Bàu Tre 1, Tân An Hội, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh. Bà: Võ Thị Thương) | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Thị Lê2. Mai Thị Ngỡi 3. Mai Văn Chài 4. Mai Thị Rớ 5. Mai Thị Rơ | |||
2 | Mai Văn Nguyên (Ấp Bàu Tre 1, Tân An Hội, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) | ||||
3 | Mai Thị Trước (( Cố của Út Tùng) Bàu Tre 1, Tân An Hội, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) | ||||
4 | Mai Thị Tới (Bà Cố của Tư Ri) | ||||
5 | Mai Thị Khanh | ||||
6 |
Con Ông Mai Hữu Tới sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Vịnh (Chi Bà Bảy Đen ở Tân Bình- xã Hòa Khánh Tây- Đức Hòa- Long An.) | Sinh hạ trai gái 7 người: 1. Mai Văn Thì2. Mai Văn Lón 3. Mai Thị Lắng 4. Mai Thị Liếu 5. Mai Thị Lo 6. Mai Văn Sấn 7. Mai Thị Gấm |
Đời thứ 5
Con Ông Mai Văn Đề sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Tất Đại (Là Hương Sư ở làng Tân Phú Thượng ( 1 trong 12 vị của ban Hội tề) Giỗ: 1/6 tại nhà Chú 5 Việt – Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hoà - Long An.) | 1/6 | Sau nhà Chú 9 Hiền - Ấp Bàu Trai Thượng - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | Sinh hạ trai gái 11 người: 1. Mai Vĩnh Xương2. Mai Lương Thuần 3. Mai Thị Thuân 4. Mai Kim Thuẩn 5. Mai Kiết Triệu 6. Mai Thị Hường 7. Mai Thăng Thưởng 8. Mai Thị Kiềm 9. Mai Huê Xứ 10. Mai Ngọc Ảnh 11. Mai Xuân Mính | |
Trương Thị Quý (Giỗ: 5/7 tại nhà Chú 5 Việt – Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hoà - Long An.) | Sau nhà Chú 9 Hiền - Ấp Bàu Trai Thượng - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | ||||
2 | Mai Tình Đạm (Giỗ: 30/4 tại nhà Út Đáng – Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hoà - Long An) | Sau nhà Chú 9 Hiền - Ấp Bàu Trai Thượng - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | Sinh hạ trai gái 11 người: 1. Mai Thị Quỳnh2. Mai Thị Nghi 3. Mai Văn Kim 4. Mai Thị Đẹp 5. Mai Đăng Khoa 6. Mai Thị Nhự 7. Mai Thị Như 8. Mai Hữu Tĩnh 9. Mai Thị Quang 10. Mai Nguơn Đáng 11. Mai Kim Kiều | ||
Lê Thị Hoai | |||||
Võ Thị Phường (Giỗ: 24/6 tại nhà Út Đáng – Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hoà - Long An) | 1887 | 24/6 | Sau nhà Chú 9 Hiền - Ấp Bàu Trai Thượng - Tân Phú - Đức Hòa - Long An |
Con Ông Mai Văn Ngọc sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Năng | ||||
2 | Mai Văn Nỉ | ||||
3 | Mai Văn Tốt | Sinh hạ trai gái 7 người: 1. Mai Thị Sóc ( Thứ 2)2. Mai Văn Lắc ( Thứ 4) 3. Mai Văn Pháp ( Thứ 5) 4. Mai Văn Dọn ( Thứ 6) 5. Mai Văn Chén ( Thứ 7) 6. Mai Thị Bì ( Thứ 9) 7. Mai Thị Rượu | |||
4 | Mai Thị Mạch | ||||
5 | Mai Thị Mộc (Ở Bàu Sen ( Con là Hai É, Ba Tạc)) |
Con Ông Mai Hữu Thạch sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Ngạn | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Văn Diệu2. Mai Thị Nhuốt 3. Mai Văn Chánh 4. Mai Thị Chuyện 5. Mai Văn Trượt 6. Mai Thị Mãi | |||
2 | Mai Văn Sang | ||||
3 | Mai Văn Cứng | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Thị Nhì2. Mai Văn Chất 3. Mai Hữu Của | |||
4 | Mai Thị Mền | ||||
5 | Mai Văn Mùng | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Ngọc Anh2. Mai Thị Đảnh | |||
6 | Mai Thị Tiếu (Hiện ở Chợ Chiều, ấp Bình Tả 2 – TT Đức Hòa – Đức Hòa – Long An) |
Con Ông Mai Văn Bích sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Châu | ||||
2 | Mai Văn Lưu | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Thị Diễu2. Mai Văn Thiệu 3. Mai Văn Cừ 4. Mai Văn Nhoạc 5. Mai Thị Phi ( Lễ) 6. Mai Hữu Tính | |||
3 | Mai Thị Huyền | ||||
4 | Mai Thị Huỳnh | ||||
5 | Mai Kim Liên | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Thị Chiên2. Mai Kim Đính ( Sáu Bèo) 3. Mai Thị Nhuận 4. Mai Quang Vĩnh 5. | |||
6 | Mai Linh Tá | ||||
7 | Mai Thị Giận | ||||
8 | Mai Văn Ca | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Tôn Triều2. Mai Thị Xuân Đào 3. Mai Huy Hoàng |
Con Ông Mai Văn Lái sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Lê (Xã An Nhơn Tây, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) | ||||
2 | Mai Thị Ngỡi (Thị trấn Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) | ||||
3 | Mai Văn Chài (Bàu Tre 1, Tân An Hội, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) | Sinh hạ trai gái 10 người: 1. Mai Văn Dao2. Mai Thị Phiên 3. Mai Thị Phiến 4. Mai Thị Biểu 5. Mai Thị Ở 6. Mai Thị Chửng 7. Mai Thị Ngưng 8. Mai Văn Bỉnh 9. Mai Văn Chành 10. Mai Văn On | |||
4 | Mai Thị Rớ (Xã Phước Thạnh, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) | ||||
5 | Mai Thị Rơ (Bàu Tre 1, Tân An Hội, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) |
Con Ông Mai Văn Vịnh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thì (Giỗ: 30/12 tại nhà Ô. Nô) | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Mi2. Mai Văn Na 3. Mai Văn Nê 4. Mai Thị Lan | |||
2 | Mai Văn Lón (Giỗ: 8/6 tại nhà bà Bảy Đen) | Sinh hạ trai gái 10 người: 1. Mai Thị Giang2. Mai Văn Rân 3. Mai Văn Trân 4. Mai Văn Mình 5. Mai Văn Dày 6. Mai Thị Bảy 7. Mai Thị Sen 8. Mai Thị Đến 9. Mai Văn Nơi 10. Mai Văn Trước | |||
3 | Mai Thị Lắng (Giỗ: 13/2 tại nhà Ô. Se.Sanh: Thứ 5: Nguyễn Văn Se ( Bến Sỏi -Tây Ninh), Thứ 8: Nguyễn Thị Tám ( Tây Ninh)) | ||||
4 | Mai Thị Liếu (Giỗ: 16/8 tại nhà bà Dầm. Sanh: Nguyễn Văn Nghe ( Bàu Đưng - Bàu Cát) ( Chêt); Nguyễn Thị Dầm - Bàu Đưng - Tây Ninh)) | ||||
5 | Mai Thị Lo (Giỗ: 27/6 tại nhà Ô.Trừ. Sanh: Nguyễn Văn Trừ (Ngã 5 Cây Sài - Bình Thành - Đức Huệ), Nguyễn Thị Cộng ( Giồng cây Sài - Đức Huệ)) | ||||
6 | Mai Văn Sấn (Giỗ: 14/11 tại nhà bà Mận) | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Thị Mận2. Mai Văn Miệu 3. Mai Văn Hoàng | |||
7 | Mai Thị Gấm (( Giỗ: 13/12 - tại nhà Trần Văn Pha - Ấp 6 - Mỹ thạnh Đông - Đức Huệ. Sanh: Trần Thị Pho, Trần Thị Phô, Trần Thị Phá ( Ấp 6 - Mỹ Thạnh Đông- Đức Huệ), Trần Văn Pha ( Út)) |
Đời thứ 6
Con Ông Mai Tất Đại sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Vĩnh Xương (Tục viết Hai Sướng) (Giỗ: 6/8 tại nhà Út Chửng – Ấp Chánh – Tân Phú – Đức Hoà – Long An.) | 06/8_AL | Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | Sinh hạ trai gái 10 người: 1. Mai Thị Gấm2. Mai Tương Ỷ 3. Mai Thị Đỉnh 4. Mai Huê Xưởng 5. Mai Văn Xường 6. Mai Thị Kê 7. Mai Thanh Xuân 8. Mai Văn Xựng 9. Mai Văn Xượng 10. Mai Ngọc Chửng | |
Đào Thị Nghĩ (Giỗ: 1/3 tại nhà Út Chửng – Ấp Chánh – Tân Phú – Đức Hoà – Long An) | Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | ||||
2 | Mai Lương Thuần | Sau nhà Chú 9 Hiền - Ấp Bàu Trai Thượng - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Ngọc Trâm2. Mai Ngọc Dung 3. Mai Xuân Thiềm 4. Mai Tấn Ký | ||
Nguyễn Thị Dương | |||||
3 | Mai Thị Thuân (Con của bà Tư là: Chú Tư Siêu, Cô Mười Khỏa và Cô Út Ban ( má của cô Bé - Bán thuốc thú y tại chợ Hậu Nghĩa - Đức Hòa - Long An)) | ||||
4 | Mai Kim Thuẩn (Giỗ: 2/1 tại nhà Chú Ba Thổ ( con là Thới)- Thị trấn Hậu Nghĩa – Đức Hoà – Long An) | 2/1 | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Kim Thổ2. Mai Kim Thống 3. Mai Thị Mịnh 4. Mai Thị Miền | ||
5 | Mai Kiết Triệu | ||||
Nguyễn Thị Bâng | |||||
6 | Mai Thị Hường (Bà mẹ Việt Nam anh hùng. Giỗ: 27/10 tại nhà Chú Út Huýt – Gò Sao – Tân Phú - Đức Hòa - Long An. Con là: Nguyễn Minh Triết; Nguyễn Văn To; Nguyễn Thanh Bường; Nguyễn Thị Bừng; Nguyễn Thanh Tòng; Nguyễn Ngọc Bửu; Nguyễn Minh Tuyết; Nguyễn Bá Thơ; Nguyễn Thị Bồi) | Ấp Gò Sao - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | |||
7 | Mai Thăng Thưởng (Giỗ: 23/7 tại nhà Chú Hai A – Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hoà – Long An) | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Thái A | |||
Võ Thị Thảnh (Giỗ: 3/5 tại nhà Chú Hai A – Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hoà – Long An) | |||||
8 | Mai Thị Kiềm | ||||
9 | Mai Huê Xứ (Giỗ: 9/7 tại nhà Chú Năm Việt – Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hoà – Long An.) | Sau nhà Chú 9 Hiền - Ấp Bàu Trai Thượng - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | Sinh hạ trai gái 8 người: 1. Mai Kim Đính2. Mai Hùng Trứ 3. Mai Thanh Phong 4. Mai Hùng Việt 5. Mai Thanh Hòa 6. Mai Hòa Hiệp 7. Mai Thị Thu Ba 8. Mai Thị Thu Vân | ||
Từ Thị Quới (Giỗ: 7/7 tại nhà Chú Bảy Hiệp ) | |||||
10 | Mai Ngọc Ảnh (Giỗ: 26/7. Chồng là: Nguyễn văn Thi. Con là: - Nguyễn Văn Hoàng - Nguyễn văn Long - Mai Công Thành - Nguyễn Thị Bê - Mai Diệu Hiền ) | Sau nhà Chú 9 Hiền - Ấp Bàu Trai Thượng - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | |||
11 | Mai Xuân Mính (Giỗ: 19/9) |
Con Ông Mai Tình Đạm sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Quỳnh | ||||
2 | Mai Thị Nghi | ||||
3 | Mai Văn Kim (Giỗ: 22/8 tại nhà chú Ba Chấn – Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hoà – Long An) | Sinh hạ trai gái 12 người: 1. Mai Kim Thinh2. Mai Hữu Chấn 3. Mai Chấn Hưng 4. Mai Hưng Quốc 5. Mai Lâm Bạch Tuyết 6. Mai Hưng Long 7. Mai Long Phụng 8. Mai Long Phú 9. Mai Kim Sơn 10. Mai Sơn Hà 11. Mai Hữu Lễ 12. Mai Lâm Vân | |||
Lâm Thị Đàng (Giỗ: 11/7 tại nhà chú Ba Chấn – Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hoà – Long An) | |||||
4 | Mai Thị Đẹp (Giỗ: 29/11AL) | ||||
5 | Mai Đăng Khoa (Giỗ: 17/6 AL) | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Thị Kim Loan2. Mai Thị Kim Hoàng 3. Mai Liệt Huân 4. Mai ... Kiệt 5. Mai ... Minh 6. Mai Ngọc Điệp | |||
6 | Mai Thị Nhự | ||||
7 | Mai Thị Như | ||||
8 | Mai Hữu Tĩnh (Giỗ: 16/2AL) | Sinh hạ trai gái 8 người: 1. Mai Thị Ngọc Yến2. Mai Thành Quốc 3. Mai Kim Tuyết 4. Mai Kim Nga 5. Mai Hữu Tài 6. Mai Hữu Lộc 7. Mai Hữu Hiền 8. Mai Thị Ngọc Hòa | |||
9 | Mai Thị Quang | ||||
10 | Mai Nguơn Đáng (Giỗ: 28/4 AL) | Sinh hạ trai gái 10 người: 1. Mai Xuân Thu2. Mai Kim Ngân 3. Mai Kim Loan 4. Mai Ngọc Điệp 5. Mai Kim Thoa 6. Mai Ngọc Thơ 7. Mai Thanh Nhàn 8. Mai Thanh Bình 9. Mai Thanh Thúy 10. Mai Thanh Sơn | |||
11 | Mai Kim Kiều (Hiện ở tại Ấp Thôi Môi, xã Hòa Khánh Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An) |
Con Ông Mai Văn Lưu sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Diễu | ||||
2 | Mai Văn Thiệu | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Thị Băng2. Mai Thị Ngọc Đào 3. Mai Thị xuân Lan 4. Mai Thị Sáu Nhỏ 5. Mai Hùng Dũng | |||
3 | Mai Văn Cừ | ||||
4 | Mai Văn Nhoạc | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Thị Lộc2. Mai Thị Thu 3. Mai Thị Hoa Đào 4. Mai Thị Hoa Lệ 5. Mai Thanh Liêm 6. Mai Thị Ánh Tuyết | |||
5 | Mai Thị Phi ( Lễ) | ||||
6 | Mai Hữu Tính | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Hữu Tấn2. Mai Hữu Tài 3. Mai Thị Thân 4. Mai Hữu Thành 5. Mai Thị Đan Linh |
Con Ông Mai Kim Liên sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Chiên | ||||
2 | Mai Kim Đính ( Sáu Bèo) | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Kim Long2. Mai Kim Ngân 3. Mai Kim Khánh 4. Mai Kim Nghĩa | |||
3 | Mai Thị Nhuận | ||||
4 | Mai Quang Vĩnh | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Quang Tuyến2. Mai Quang Tuyền 3. Mai Quang Vinh 4. Mai Quang Trường 5. Mai Quang Thế | |||
5 |
Con Ông Mai Văn Ca sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Tôn Triều | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Tôn Hiến2. Mai Thị Thu Trang 3. Mai Thị Thu Hồng 4. Mai Thị Hồng Điệp 5. Mai Thị Hồng Hoa 6. Mai Thị Xuân Đào | |||
2 | Mai Thị Xuân Đào | ||||
3 | Mai Huy Hoàng |
Con Ông Mai Văn Ngạn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Diệu | Sinh hạ trai gái 10 người: 1. Mai Văn Ngót2. Mai Thị Chót 3. Mai Thị Chang 4. Mai Thị Ích 5. Mai Thị Xích 6. Mai Văn Xịnh 7. Mai Văn Chịnh 8. Mai Văn Khịnh 9. Mai Văn Hùng ( 10 Luận) 10. Mai Thanh Huyền | |||
2 | Mai Thị Nhuốt | ||||
3 | Mai Văn Chánh | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Văn Mau2. Mai Văn Mắn 3. Mai Thị Phắng 4. Mai Văn Phăng 5. Mai Thị Phẳng 6. Mai Văn Nhại | |||
4 | Mai Thị Chuyện | ||||
5 | Mai Văn Trượt | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Thị E2. Mai Văn Tành 3. Mai Thị Bé 4. Mai Thị Út | |||
6 | Mai Thị Mãi |
Con Ông Mai Văn Cứng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Nhì (Con cháu ở Giồng Lốt) | ||||
2 | Mai Văn Chất | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thanh Huê2. Mai Thị Huệ Minh | |||
3 | Mai Hữu Của |
Con Ông Mai Văn Mùng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Ngọc Anh (Má Cô Út Triến ( Bàu Trai Thượng)) | ||||
2 | Mai Thị Đảnh (Má Cô Hai Thi ( Bàu Trai Thượng)) |
Con Ông Mai Văn Tốt sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Sóc ( Thứ 2) | ||||
2 | Mai Văn Lắc ( Thứ 4) | Sinh hạ trai gái 9 người: 1. Mai Thị Kích2. Mai Văn Mưu 3. Mai Văn Độ 4. Mai Thị Quắn 5. Mai Thị Mậu 6. Mai Văn Rí 7. Mai Văn Ron 8. Mai Văn Don 9. Mai Văn Ton | |||
3 | Mai Văn Pháp ( Thứ 5) | Sinh hạ trai gái 9 người: 1. Cô Hai Khẩu2. Cô Ba Bẻn 3. Mai Thị Khiển 4. Mai Thị Yển 5. Mai Văn On 6. Tám Tô 7. Mai Kim Long 8. Út Được 9. Út Đặng | |||
4 | Mai Văn Dọn ( Thứ 6) | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Văn Rị2. Mai Thị Mọ 3. Mai Văn Bảy 4. Mai Văn Tám 5. Mai Văn Chín 6. Mai Văn Tráng | |||
5 | Mai Văn Chén ( Thứ 7) | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Văn Mê2. Mai Thị Xử 3. Mai Thị Nhữ 4. Mai Văn Thau 5. Mai Văn Thạnh | |||
6 | Mai Thị Bì ( Thứ 9) | ||||
7 | Mai Thị Rượu (Ở Ấp Chánh Hội, Tân Mỹ) |
Con Ông Mai Văn Chài sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Dao (Xã Phước Hiệp, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Hôn2. Mai Văn Bôn 3. Mai Văn Rôn 4. Mai Văn Môn | |||
2 | Mai Thị Phiên (Mất hồi nhỏ) | ||||
3 | Mai Thị Phiến (Mất hồi nhỏ) | ||||
4 | Mai Thị Biểu (Mất hồi nhỏ) | ||||
5 | Mai Thị Ở (Mất hồi nhỏ) | ||||
6 | Mai Thị Chửng (Bà mẹ Việt Nam anh hùng) | ||||
7 | Mai Thị Ngưng | ||||
8 | Mai Văn Bỉnh (Ba của Chú Tám Ngạn) | Sinh hạ trai gái 9 người: 1. Mai Thị Nhen2. Mai Thị Ren 3. Mai Văn Chiến 4. Mai Văn Hiến 5. Mai Thị Hiên 6. Mai Thị Nhan 7. Mai Văn Ngạn 8. Mai Thị Phạn 9. Mai Văn Khang | |||
9 | Mai Văn Chành | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Thị Cúc2. Mai Thị Hạnh 3. Mai Văn Lý 4. Mai Văn Bình 5. Mai Thị Thủy | |||
10 | Mai Văn On (Bàu Tre 1, Tân An Hội, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) | Sinh hạ trai gái 9 người: 1. Mai Văn Hùng2. Mai Văn Binh 3. Mai Văn Hinh 4. Mai Thị Hiệp 5. Mai Thị Phượng 6. Mai Thị Hòa 7. Mai Văn Phường 8. Mai Văn Lũy 9. Mai Thị Kim Phụng |
Con Ông Mai Văn Thì sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Mi (Trà Cao - Tây Ninh) | ||||
2 | Mai Văn Na | ||||
3 | Mai Văn Nê | ||||
4 | Mai Thị Lan |
Con Ông Mai Văn Lón sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Giang | ||||
2 | Mai Văn Rân | ||||
3 | Mai Văn Trân | ||||
4 | Mai Văn Mình | ||||
5 | Mai Văn Dày | ||||
6 | Mai Thị Bảy (Tân Bình- Hòa Khánh Tây- Đức Hòa- Long An) | ||||
7 | Mai Thị Sen (Củ Chi) | ||||
8 | Mai Thị Đến | ||||
9 | Mai Văn Nơi | ||||
10 | Mai Văn Trước |
Con Ông Mai Văn Sấn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Mận (Củ Chi) | ||||
2 | Mai Văn Miệu | ||||
3 | Mai Văn Hoàng (Củ Chi) |
Đời thứ 7
Con Ông Mai Vĩnh Xương sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Gấm (Bà mẹ Việt Nam anh hùng. Giỗ: 3/7 tại nhà Tư Danh – Khu A – TT Hậu Nghĩa – Đức Hoà – Long An) | Ấp Gò Sao - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | |||
2 | Mai Tương Ỷ (Giỗ: 17/5 tại nhà Út Bậc - Ấp Chánh – Tân Phú – Đức Hoà – Long An.) | Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | Sinh hạ trai gái 8 người: 1. Mai Thị Nhị2. Mai Thị Chảnh 3. Mai Thị Thiểu 4. Mai Ngọc Yến 5. Mai Thị Bé 6. Mai Ngọc Bá 7. Mai Hữu Bậc 8. Mai Ngọc Duệ | ||
Hồ Thị Chức (Giỗ: 4/12 tại nhà Bảy Yến – Thị trấn Hậu Nghĩa – Đức Hoà – Long An.) | Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | ||||
3 | Mai Thị Đỉnh (Mất còn nhỏ) | ||||
4 | Mai Huê Xưởng (Giỗ: 24/4 tại nhà Tư Bạo - Ấp Chánh – Tân Phú – Đức Hoà – Long An) | Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Thị Mạnh2. Mai Hùng Bạo 3. Mai Tấn Hùm | ||
Hồ Thị Mỹ (Giỗ: 28/11 tại nhà Tư Bạo - Ấp Chánh – Tân Phú – Đức Hoà – Long An) | Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | ||||
5 | Mai Văn Xường (Tục viết Sáu Xường) (Giỗ: 5/5 tại nhà Hai Á – Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hòa – Long An) | Ấp Bàu Trai Thượng, xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Châu Á2. Mai Thị Bé 3. Mai Thanh Trì 4. Mai Thị Huyên 5. Mai Quốc Kỳ | ||
Nguyễn Thị Lầm (Giỗ: 19/3 tại nhà Hai Á – Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hòa – Long An) | Ấp Bàu Trai Thượng, xã Tân Phú, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An | ||||
6 | Mai Thị Kê (Giỗ: 14/8 tại nhà Mai Phú Đức (Út Anh) - Ấp Chánh – Tân Phú – Đức Hoà – Long An) | Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | |||
7 | Mai Thanh Xuân (Tục viết Tám Sừng) (Giỗ: 3/9 tại nhà Út Triều - Ấp Chánh – Tân Phú – Đức Hoà – Long An) | Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Hoàng Chủng2. Mai Thị Xuân Hương 3. Mai Hoàng Triều | ||
8 | Mai Văn Xựng (Tục viết Chín Xựng) (Giỗ: 21/11 tại nhà 6 Toản - Ấp Chánh – Tân Phú – Đức Hòa – Long An) | Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Hoàng Thân2. Mai Thị Kim Loan 3. Mai Châu Toàn 4. Mai Ngọc Khuyến 5. Mai Ngọc Toản | ||
Lê Thị Thanh | |||||
9 | Mai Văn Xượng (Tục viết Mười Xượng) (Giỗ: 17/2 tại nhà Mai Tiến Đạt (Út Nhỏ) - Ấp Chánh – Tân Phú – Đức Hoà – Long An) | 17/02/2012 | Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | Sinh hạ trai gái 8 người: 1. Mai Tấn Thịnh2. Mai Thị Thanh Tú 3. Mai Anh Dũng 4. Mai Phước Tài 5. Mai Phú Đức 6. Mai Chí Tâm 7. Mai Tiến Đạt 8. Mai Thị Lệ Huyền | |
Lê Thị Thu Hiên (Tục viết Út Liên) | |||||
10 | Mai Ngọc Chửng (Tục viết Út Chửng) (Hiện nay chú ở Ấp Chánh, Tân Phú, Đức Hòa, Long An) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thái Diễm Thúy2. Mai Thái Hồng Thủy | |||
Thái Thị Én |
Con Ông Mai Lương Thuần sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Ngọc Trâm (Chồng là: Võ Văn Đặng. Con là: - Võ Thị Hoa Thúy - Võ Thị Kiều Oanh - Võ Hoàn Vũ - Võ Hoàng Sơn - Võ Thanh Sơn - Võ Thị Ngọc Bạch - Võ Quốc Việt - Võ Hoàng Ân - Võ Thị Hoa Xuân - Võ Thị Thu Hồng - Võ Thị Hoa Tâm - Võ Thị Mai Thảo) | ||||
2 | Mai Ngọc Dung (Con là: Thu Hồng, Cẩm Vân, Kiệt, Vũ, Dũng, Triết) | ||||
3 | Mai Xuân Thiềm (Chồng: Đỗ Hưng; Con là: Mai, Cúc, Hải, Hùng, Sáu.) | ||||
4 | Mai Tấn Ký | Sinh hạ trai gái 8 người: 1. Mai Quang Nhân2. Mai Xuân Nghĩa 3. Mai Trí 4. Mai Liêm 5. Mai Xuân mai 6. Mai Xuân Liễu 7. Mai Xuân Hoa 8. Mai Phương | |||
Võ Thị Truyền |
Con Ông Mai Kim Thuẩn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Kim Thổ (Tục viết Ba Thổ) | ||||
2 | Mai Kim Thống (Tục viết Năm Thống) | Sinh hạ trai gái 9 người: 1. Mai Thống Nhứt2. Mai Thị Hạng 3. Mai Quốc Dũng 4. Mai Thành Tựu 5. Mai Ngọc Huệ 6. Mai Ngọc Điệp 7. Mai Tiến Dũng 8. Mai Thị Tiến 9. Mai Hoàng Anh | |||
3 | Mai Thị Mịnh (Tục viết Tư Mịnh) (Có con là: Bùi Văn Ngàn, Bùi Thị Ngoan, Bùi Thị Thoa, Bùi Xuân Đào) | ||||
4 | Mai Thị Miền (Có chồng ở Trãng Bàng-Tây Ninh) |
Con Ông Mai Thăng Thưởng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thái A (Sinh năm 1936) | Sinh hạ trai gái 8 người: 1. Mai Hùng Lộc2. Mai Hùng Lực 3. Mai Hùng Quân 4. Mai Thị Thái Hòa 5. Mai Thị Thái Bình 6. Mai Hùng Hậu 7. Mai Cao Hùng 8. Mai Trí Hùng |
Con Ông Mai Huê Xứ sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Kim Đính | ||||
2 | Mai Hùng Trứ (Thường gọi là Ba Định. Giỗ: Mùng 3/6 AL) | ||||
3 | Mai Thanh Phong | ||||
4 | Mai Hùng Việt | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Ngọc Minh2. Mai Thanh Minh | |||
Ngô Xuân Thu | |||||
5 | Mai Thanh Hòa | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Thanh Bình | |||
6 | Mai Hòa Hiệp | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Tấn Phát2. Mai Thị Thu Thảo | |||
Nguyễn Thị Yến. | |||||
7 | Mai Thị Thu Ba | ||||
8 | Mai Thị Thu Vân |
Con Ông Mai Văn Kim sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Kim Thinh (( 1931 - 1935)) | ||||
2 | Mai Hữu Chấn (Tục viết Ba Chấn) | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Hữu Châu2. Mai Tuấn Anh 3. Mai Châu Tuấn | |||
3 | Mai Chấn Hưng | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Thị Mộng Điệp2. Mai Hưng Việt 3. Mai Việt Tiến | |||
4 | Mai Hưng Quốc | ||||
5 | Mai Lâm Bạch Tuyết | ||||
6 | Mai Hưng Long | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Hưng Thịnh2. Mai Hưng Phú 3. Mai Hưng Vũ | |||
7 | Mai Long Phụng | ||||
8 | Mai Long Phú | ||||
9 | Mai Kim Sơn | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Phước Lộc2. Mai Trần Thị Thúy Hằng | |||
10 | Mai Sơn Hà | ||||
11 | Mai Hữu Lễ | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai David2. Mai Lenny 3. Mai Steven | |||
12 | Mai Lâm Vân |
Con Ông Mai Đăng Khoa sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Kim Loan | ||||
2 | Mai Thị Kim Hoàng | ||||
3 | Mai Liệt Huân | ||||
4 | Mai ... Kiệt | ||||
5 | Mai ... Minh | ||||
6 | Mai Ngọc Điệp |
Con Ông Mai Hữu Tĩnh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Ngọc Yến | ||||
2 | Mai Thành Quốc | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Trúc Vân2. Mai Bạch Vân 3. Mai Hồng Vân 4. Mai Trung Nghĩa | |||
3 | Mai Kim Tuyết | ||||
4 | Mai Kim Nga | ||||
5 | Mai Hữu Tài | ||||
6 | Mai Hữu Lộc | ||||
7 | Mai Hữu Hiền | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Vân Anh2. Mai Thị Kim Anh | |||
8 | Mai Thị Ngọc Hòa |
Con Ông Mai Nguơn Đáng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Xuân Thu | ||||
2 | Mai Kim Ngân | ||||
3 | Mai Kim Loan | ||||
4 | Mai Ngọc Điệp | ||||
5 | Mai Kim Thoa | ||||
6 | Mai Ngọc Thơ | ||||
7 | Mai Thanh Nhàn | ||||
8 | Mai Thanh Bình | ||||
9 | Mai Thanh Thúy | ||||
10 | Mai Thanh Sơn |
Con Ông Mai Văn Thiệu sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Băng | ||||
2 | Mai Thị Ngọc Đào (Độc thân) | ||||
3 | Mai Thị xuân Lan | ||||
4 | Mai Thị Sáu Nhỏ | ||||
5 | Mai Hùng Dũng | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Phương |
Con Ông Mai Văn Nhoạc sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Lộc | ||||
2 | Mai Thị Thu | ||||
3 | Mai Thị Hoa Đào | ||||
4 | Mai Thị Hoa Lệ | ||||
5 | Mai Thanh Liêm | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Minh Trang2. Mai Minh Trí 3. Mai Thanh Vinh | |||
6 | Mai Thị Ánh Tuyết |
Con Ông Mai Hữu Tính sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hữu Tấn | ||||
2 | Mai Hữu Tài | ||||
3 | Mai Thị Thân | ||||
4 | Mai Hữu Thành | ||||
5 | Mai Thị Đan Linh |
Con Ông Mai Kim Đính ( Sáu Bèo) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Kim Long | Nghĩa Trang Cực Lạc, Thái Bình, Tây Ninh | |||
2 | Mai Kim Ngân | 08/10/2004 | Ấp Bàu Trai Thượng, Tân Phú, Đức Hòa, Long An | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Ngân Hải2. Mai Ngân Sơn | |
3 | Mai Kim Khánh | Ấp Bàu Trai Thượng, Tân Phú, Đức Hòa, Long An | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Khánh Uyên | ||
4 | Mai Kim Nghĩa |
Con Ông Mai Quang Vĩnh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Quang Tuyến (Mất lúc 10 tuổi) | ||||
2 | Mai Quang Tuyền (Có hai con: Lê Nhật Thiên Hương ( Sinh: 1993) và Lê Nhật Thiên Quang ( 1996)) | ||||
3 | Mai Quang Vinh (Nơi ơ#: Khu B- Thị Trấn Hậu Nghĩa, Dức Hòa, Long An) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Vũ Quang Hiển2. Mai Vũ Thành Hiển | |||
4 | Mai Quang Trường (Mất lúc nhỏ) | ||||
5 | Mai Quang Thế (Ấp Bàu Trai Thượng, Tân Phú, Đức Hòa, Long An) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Quang Thiện2. Mai Nguyễn Nhật Vy |
Con Ông Mai Tôn Triều sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Tôn Hiến | ||||
2 | Mai Thị Thu Trang | ||||
3 | Mai Thị Thu Hồng | ||||
4 | Mai Thị Hồng Điệp | ||||
5 | Mai Thị Hồng Hoa | ||||
6 | Mai Thị Xuân Đào |
Con Ông Mai Văn Diệu sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Ngót | ||||
2 | Mai Thị Chót | ||||
3 | Mai Thị Chang | ||||
4 | Mai Thị Ích | ||||
5 | Mai Thị Xích | ||||
6 | Mai Văn Xịnh | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Phát Triển2. Mai Phát Trim 3. Mai Phát Tài 4. Mai Thị Hồng Hoa | |||
7 | Mai Văn Chịnh | Sinh hạ trai gái 8 người: 1. Mai Ngọc Yến2. Mai Thị Khuyến 3. Mai Lê Thủy 4. Mai Thành Vũ 5. Mai Yến Dung 6. Mai Hoàng Sơn 7. Mai Công Lập 8. Mai Thị Rớt | |||
8 | Mai Văn Khịnh | Sinh hạ trai gái 8 người: 1. Mai Thị Tuyết Nga2. Mai Văn Giàu 3. Mai Thị Phụng 4. Mai Thành Sang 5. Mai Thị Hường 6. Mai Kim Hồng 7. Mai Văn Thành 8. Mai Tấn Kiệt | |||
9 | Mai Văn Hùng ( 10 Luận) | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Thành ( 2 Luân)2. Mai Trúc Lệ 3. Mai Phước Thành ( Phước) 4. Mai Hữu Duyên | |||
10 | Mai Thanh Huyền | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Thanh Triều2. Mai Thanh Hải 3. Mai Thị Ngọc Hà 4. Mai Thanh Sơn 5. Mai Thanh Thúy 6. Mai Thị Thùy Dương |
Con Ông Mai Văn Chánh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Mau (Liệt sĩ) | ||||
2 | Mai Văn Mắn | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Tấn Tài2. Mai Thị Cang 3. Mai Văn Lực 4. Mai Tấn Tài 5. Mai Thị Cang 6. Mai Văn Lực | |||
3 | Mai Thị Phắng (Con là: Trần Văn Dạt; Trần Thị Bệnh; Trần Thanh Loan) | ||||
4 | Mai Văn Phăng | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Xè2. Mai Văn Xét 3. Mai Văn Xè 4. Mai Văn Xét | |||
5 | Mai Thị Phẳng (Con là:Nguyễn Thị Nhung ở Bàu Trai Thượng) | ||||
6 | Mai Văn Nhại | Sinh hạ trai gái 12 người: 1. Mai Văn Hùng2. Mai Văn Bình 3. Mai Thị Thủy 4. Mai Văn Trà 5. Mai Văn Nước 6. Mai Thị Út 7. Mai Văn Hùng 8. Mai Văn Bình 9. Mai Thị Thủy 10. Mai Văn Trà 11. Mai Văn Nước 12. Mai Thị Út |
Con Ông Mai Văn Trượt sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị E | ||||
2 | Mai Văn Tành | ||||
3 | Mai Thị Bé | ||||
4 | Mai Thị Út |
Con Ông Mai Văn Chất sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thanh Huê | ||||
2 | Mai Thị Huệ Minh |
Con Ông Mai Văn Lắc ( Thứ 4) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Kích (( Má 2 Cửi)) | ||||
2 | Mai Văn Mưu (Bàu Trai Thượng ( Gần nhà bác 6 Sườn)) | ||||
3 | Mai Văn Độ | ||||
4 | Mai Thị Quắn | ||||
5 | Mai Thị Mậu | ||||
6 | Mai Văn Rí (Bàu Sen) | ||||
7 | Mai Văn Ron | ||||
8 | Mai Văn Don | ||||
9 | Mai Văn Ton |
Con Ông Mai Văn Pháp ( Thứ 5) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Cô Hai Khẩu | ||||
2 | Cô Ba Bẻn (Cô Ba Bẻn ( Ấp Chánh-Tân Phú). Con là Cạnh) | ||||
3 | Mai Thị Khiển | ||||
4 | Mai Thị Yển | ||||
5 | Mai Văn On (Con là: Bé Tư, Mai Thanh Thảo, Thu) | ||||
6 | Tám Tô | ||||
7 | Mai Kim Long | ||||
8 | Út Được | ||||
9 | Út Đặng |
Con Ông Mai Văn Dọn ( Thứ 6) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Rị | ||||
2 | Mai Thị Mọ | ||||
3 | Mai Văn Bảy | ||||
4 | Mai Văn Tám | ||||
5 | Mai Văn Chín | ||||
6 | Mai Văn Tráng |
Con Ông Mai Văn Chén ( Thứ 7) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Mê | ||||
2 | Mai Thị Xử (Con là: Tài, Thoại ba, Tuấn, Xuân) | ||||
3 | Mai Thị Nhữ (Ấp Chánh, Tân Phú. Con là: Nhu, bé Ba, Thanh) | ||||
4 | Mai Văn Thau (Biên Hòa, Đồng Nai) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Hòa Hưng2. Mai Thành Lê | |||
5 | Mai Văn Thạnh (Út Thạnh_ Bàu Trai Thượng_ Tân Phú) | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Thị Minh Lý2. Mai Thị Xuân Trà 3. Mai Mạnh Cường |
Con Ông Mai Văn Dao sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hôn (Liệt sĩ- Xã Phước Hiệp) | ||||
2 | Mai Văn Bôn (Nơi ở: Ấp Bàu Tre 1, xã Tân An Hội, Củ Chi) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Đi2. Mai Văn Được | |||
3 | Mai Văn Rôn (Nơi ở: xã Phước Hiệp, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) | Sinh hạ trai gái 8 người: 1. Mai Văn Thanh ( Hoàng)2. Mai Văn Vân 3. Mai Thị Hường 4. Mai Văn Thành 5. Mai Thị Ngọc yến 6. Mai Thị Cà Đuông 7. Mai Văn Thật 8. Mai Thanh Sang | |||
4 | Mai Văn Môn (Liệt sĩ - xã Phước Hiệp, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Ênh |
Con Ông Mai Văn Bỉnh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Nhen (Thị Trấn Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) | ||||
2 | Mai Thị Ren (Tân Bình, TP Hồ Chí Minh) | ||||
3 | Mai Văn Chiến (Thị trấn Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) | ||||
4 | Mai Văn Hiến (Mất) | ||||
5 | Mai Thị Hiên (Tân Bình, TP Hồ Chí Minh) | ||||
6 | Mai Thị Nhan (Tân Bình, TP Hồ Chí Minh) | ||||
7 | Mai Văn Ngạn (Thị trấn Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) | ||||
8 | Mai Thị Phạn (Định cư: Mỹ) | ||||
9 | Mai Văn Khang (Thị trấn Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) |
Con Ông Mai Văn Chành sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Cúc (Long An) | ||||
2 | Mai Thị Hạnh (Tân Phú Trung, TP Hồ Chí Minh) | ||||
3 | Mai Văn Lý (Bàu Tre 1, Tân An Hội, TP Hồ Chí Minh) | ||||
4 | Mai Văn Bình (Quận 11, TP Hồ Chí Minh) | ||||
5 | Mai Thị Thủy (Bàu Tre 1, Tân An Hội, TP Hồ Chí Minh) |
Con Ông Mai Văn On sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hùng (Quận 3, TP Hồ Chí Minh ) | ||||
2 | Mai Văn Binh (Quận 7, TP Hồ Chí Minh) | ||||
3 | Mai Văn Hinh (Phước Thạnh, Củ Chi, TP Hồ Chí Minh) | ||||
4 | Mai Thị Hiệp (Phước Hiệp, TP Hồ Chí Minh) | ||||
5 | Mai Thị Phượng (Thị trấn Củ Chi) | ||||
6 | Mai Thị Hòa (Bàu Tre 1,Tân An Hội, TP Hồ Chí Minh) | ||||
7 | Mai Văn Phường (Bàu Tre 1, Tân An Hội, TP Hồ Chí Minh.) | ||||
8 | Mai Văn Lũy (Đã mất) | ||||
9 | Mai Thị Kim Phụng (Định cư: Mỹ) |
Đời thứ 8
Con Ông Mai Tương Ỷ sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Nhị (Độc thân) | ||||
2 | Mai Thị Chảnh (Con là: Điệp, Viên, Đào, Huế) | ||||
3 | Mai Thị Thiểu (Độc thân) | ||||
4 | Mai Ngọc Yến (Con là: Trà, Thái, Thủy Tiên, Oanh) | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Sơn Trà2. Mai Quốc Thái 3. Mai Thủy Tiên 4. Mai Ngọc Yến Oanh | |||
5 | Mai Thị Bé (Con là: Ý, Hồng, Ngọc, Hiếu, Hồng) | ||||
6 | Mai Ngọc Bá (Con là: Lực, Trang, Hổ) | ||||
7 | Mai Hữu Bậc (Con là: Hồng Nhu, Hồng Cẩm) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Hồng Nhu2. Mai Thị Hồng Cẩm | |||
8 | Mai Ngọc Duệ (Con là: Xoa, Chung, Nhi) |
Con Ông Mai Huê Xưởng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Mạnh (Chồng là: Nguyễn Văn Hướng; Con là: Linh, Trang, Nguyên Trang, Chinh) | ||||
2 | Mai Hùng Bạo | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Chí Hùng2. Mai Chí Trung | |||
Nguyễn Thị Vân | |||||
3 | Mai Tấn Hùm (Con là: Thảo, Thảo Thảo) | ||||
Nguyễn Thị Một |
Con Ông Mai Văn Xường sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Châu Á | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Hồng Nhung2. Mai Thị Tuyết 3. Mai Hồng Châu 4. Mai Phong Phú | |||
Nguyễn Thu ba | |||||
2 | Mai Thị Bé (Con là: Hiếu) | ||||
3 | Mai Thanh Trì (Con là: Phương, Phương) | ||||
4 | Mai Thị Huyên (Con là: Nhung, Thái,Quế, Nhựt) | ||||
5 | Mai Quốc Kỳ |
Con Ông Mai Thanh Xuân sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hoàng Chủng (Con là: Huy,Thẩm) | ||||
2 | Mai Thị Xuân Hương (Con là: Kiệt và Trang) | ||||
3 | Mai Hoàng Triều (Con là: Thư và Văn) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Phước Đăng Thư2. Mai Thư Bá Hiền Văn |
Con Ông Mai Văn Xựng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hoàng Thân (Có con là Hạnh và Hiếu) | ||||
2 | Mai Thị Kim Loan (Có con là: Nghiệp, Linh, Trần Thị Ngọc Phụng, Trần Thị Ngọc Lan ( Ấp Chánh Hôi,Tân Mỹ)) | ||||
3 | Mai Châu Toàn (Có con là: Thuận) | ||||
4 | Mai Ngọc Khuyến (Có con là: Nghĩa) | ||||
5 | Mai Ngọc Toản (Con là: Vinh, Phát, Tí Mót) |
Con Ông Mai Văn Xượng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Tấn Thịnh (Tục viết Hai Thịnh) (Chỗ ở hiện nay: Thành phố Tân An - Long An) | 23/04/1962 | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Phú Hưng | ||
Nguyễn Như Diễm | |||||
2 | Mai Thị Thanh Tú (Tục viết Ba Tú) (Chỗ ở hiện nay: Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An. Chồng là: Nguyễn Văn Náo. Có con là: Nguyễn Xuân Mai và Nguyễn Thành Tấn) | ||||
3 | Mai Anh Dũng (Tục viết Tài Anh) (Giỗ: 17/5 tại nhà con trai Mai Hữu Hiệu - Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An) | 17/5/2012 | Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Trang Hảo2. Mai Hữu Hiệu | |
Nguyễn Thị Ngọc Bích | Tân Hợi | ||||
4 | Mai Phước Tài (Tục viết Tài Em) (Chỗ ở hiện nay: Ấp Chánh Hội - Tân Mỹ - Đức Hòa - Long An - Email: maiphuoctai@gmail.com) | 11/03/1970 | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Hoa Tiên2. Mai Anh Tuấn | ||
Nguyễn Thị Hồng Yến (Tục viết Giác) | |||||
5 | Mai Phú Đức (Tục viết Út Anh) (Chỗ ở hiện nay: Quận Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Quỳnh2. Mai Nguyễn | |||
Nguyễn Thị Tuyến | |||||
6 | Mai Chí Tâm (Tục viết Út Em) (Chỗ ở hiện nay: Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An) | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Phướng Sang | |||
Nguyễn Thị Yến | |||||
7 | Mai Tiến Đạt (Tục viết Út Nhỏ) (Chỗ ở hiện nay: Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Bảo Châu2. Mai Bảo Ngọc | |||
Nguyễn Thị Kiều Hạnh | |||||
8 | Mai Thị Lệ Huyền (Tục viết Út Quyên) (Chỗ ở hiện nay: Ấp Chánh - Tân Phú - Đức Hòa - Long An. Chồng là: Dương Quang Tường- Quê quán: Huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang. Con là Dương Thị Thảo Nguyên ( Sanh năm Giáp Ngọ ngày 26/10 ( THÁNG 10 Nhuần AL), 18/11/2014)) | 08/09/1983 |
Con Ông Mai Ngọc Chửng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thái Diễm Thúy (Con là: Lê Hoàng Thảo Nhi và Lê Hoàng Đông Phương) | ||||
2 | Mai Thái Hồng Thủy (Con là: Phan Hoàng Gia Bảo ( Nhà ở Sò Đo - Hậu Nghĩa)) |
Con Ông Mai Hùng Việt sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Ngọc Minh | ||||
2 | Mai Thanh Minh | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Nguyễn Hoàng Anh |
Con Ông Mai Thanh Hòa sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thanh Bình |
Con Ông Mai Hòa Hiệp sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Tấn Phát | ||||
Trần Thị Kim Oanh | |||||
2 | Mai Thị Thu Thảo |
Con Ông Mai Thái A sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hùng Lộc (Trai trưởng) | ||||
2 | Mai Hùng Lực | ||||
3 | Mai Hùng Quân | ||||
4 | Mai Thị Thái Hòa | ||||
5 | Mai Thị Thái Bình | ||||
6 | Mai Hùng Hậu | ||||
7 | Mai Cao Hùng | ||||
8 | Mai Trí Hùng |
Con Ông Mai Tấn Ký sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Quang Nhân | ||||
2 | Mai Xuân Nghĩa | ||||
3 | Mai Trí | ||||
4 | Mai Liêm | ||||
5 | Mai Xuân mai | ||||
6 | Mai Xuân Liễu | ||||
7 | Mai Xuân Hoa | ||||
8 | Mai Phương |
Con Ông Mai Hữu Chấn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hữu Châu | ||||
2 | Mai Tuấn Anh | ||||
3 | Mai Châu Tuấn |
Con Ông Mai Chấn Hưng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Mộng Điệp | ||||
2 | Mai Hưng Việt | ||||
3 | Mai Việt Tiến |
Con Ông Mai Hưng Long sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hưng Thịnh | ||||
2 | Mai Hưng Phú | ||||
3 | Mai Hưng Vũ |
Con Ông Mai Kim Sơn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Phước Lộc | ||||
2 | Mai Trần Thị Thúy Hằng |
Con Ông Mai Hữu Lễ sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai David | ||||
2 | Mai Lenny | ||||
3 | Mai Steven |
Con Ông Mai Thành Quốc sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Trúc Vân | ||||
2 | Mai Bạch Vân | ||||
3 | Mai Hồng Vân | ||||
4 | Mai Trung Nghĩa |
Con Ông Mai Hữu Hiền sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Vân Anh | ||||
2 | Mai Thị Kim Anh |
Con Ông Mai Văn Xịnh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Phát Triển | ||||
2 | Mai Phát Trim | ||||
3 | Mai Phát Tài | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Thị Thanh Giang2. Mai Đức Phát 3. Mai Thị Thúy Diễm 4. Mai Thanh Giang 5. Mai Thanh Phong | |||
4 | Mai Thị Hồng Hoa |
Con Ông Mai Văn Chịnh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Ngọc Yến | ||||
2 | Mai Thị Khuyến | ||||
3 | Mai Lê Thủy | ||||
4 | Mai Thành Vũ | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Đức Dương2. Mai Thiếu Duy | |||
5 | Mai Yến Dung | ||||
6 | Mai Hoàng Sơn | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Thảo Nguyên2. Mai Thị Thanh Trúc | |||
7 | Mai Công Lập | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Thị Kiều My | |||
8 | Mai Thị Rớt |
Con Ông Mai Văn Khịnh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Tuyết Nga | ||||
2 | Mai Văn Giàu | ||||
3 | Mai Thị Phụng | ||||
4 | Mai Thành Sang | ||||
5 | Mai Thị Hường | ||||
6 | Mai Kim Hồng | ||||
7 | Mai Văn Thành | ||||
8 | Mai Tấn Kiệt | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Tấn Đạt2. Mai Văn Còn |
Con Ông Mai Văn Hùng ( 10 Luận) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thành ( 2 Luân) | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Thành Dung Thảo | |||
2 | Mai Trúc Lệ | ||||
3 | Mai Phước Thành ( Phước) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Xuân Thương2. Mai Trọng Hữu | |||
4 | Mai Hữu Duyên | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Hoài Bảo Ngọc |
Con Ông Mai Thanh Huyền sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thanh Triều | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Nhựt Minh | |||
2 | Mai Thanh Hải | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Thanh Huy | |||
3 | Mai Thị Ngọc Hà | ||||
4 | Mai Thanh Sơn | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Như Ý2. Mai Như Huỳnh | |||
5 | Mai Thanh Thúy | ||||
6 | Mai Thị Thùy Dương |
Con Ông Mai Văn Mắn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Tấn Tài | ||||
2 | Mai Thị Cang | ||||
3 | Mai Văn Lực | ||||
4 | Mai Tấn Tài (Định cư ở Mỹ) | ||||
5 | Mai Thị Cang (Sò Đo) | ||||
6 | Mai Văn Lực |
Con Ông Mai Văn Phăng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Xè | ||||
2 | Mai Văn Xét | ||||
3 | Mai Văn Xè (Sông Bé) | ||||
4 | Mai Văn Xét (Ấp Bình Thủy- Tân Phú) |
Con Ông Mai Văn Nhại sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hùng (Ở Tây Ninh) | ||||
2 | Mai Văn Bình | ||||
3 | Mai Thị Thủy | ||||
4 | Mai Văn Trà | ||||
5 | Mai Văn Nước | ||||
6 | Mai Thị Út | ||||
7 | Mai Văn Hùng | ||||
8 | Mai Văn Bình | ||||
9 | Mai Thị Thủy | ||||
10 | Mai Văn Trà | ||||
11 | Mai Văn Nước | ||||
12 | Mai Thị Út |
Con Ông Mai Kim Thống sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thống Nhứt (Tục viết Hai Nhứt) | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Hoàng Ngọc Phụng2. Mai Ngọc Ninh 3. Mai Quốc Vũ ( Vàng) | |||
2 | Mai Thị Hạng (Tục viết Ba Hạng) | ||||
3 | Mai Quốc Dũng (Tục viết Tư Đoàn) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Quốc Thái2. Mai Hồng Nhung | |||
4 | Mai Thành Tựu (Tục viết Năm Tựu) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Diệp Hùng2. Mai Diệp Hưng | |||
5 | Mai Ngọc Huệ | ||||
6 | Mai Ngọc Điệp | ||||
7 | Mai Tiến Dũng | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Hoàng Thảo Nguyên2. Mai Hoàng Thảo Ngân | |||
8 | Mai Thị Tiến | ||||
9 | Mai Hoàng Anh (Tục viết Út Hết) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Anh Sang2. Mai Hoàng Đan |
Con Ông Mai Quang Vinh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Vũ Quang Hiển | ||||
2 | Mai Vũ Thành Hiển |
Con Ông Mai Kim Ngân sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Ngân Hải | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thái Tường Vy2. Mai Thái Hoàng Bách | |||
2 | Mai Ngân Sơn | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Quốc Bảo2. Mai Quốc Đạt |
Con Ông Mai Kim Khánh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Khánh Uyên |
Con Ông Mai Quang Thế sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Quang Thiện | ||||
2 | Mai Nguyễn Nhật Vy |
Con Ông Mai Văn Bôn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Đi | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Thị Hiếu | |||
2 | Mai Văn Được | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Huỳnh Tuấn Bảo2. Mai Huỳnh Bảo Hiền 3. Mai Huỳnh Diệu Hằng |
Con Ông Mai Văn Rôn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thanh ( Hoàng) | ||||
2 | Mai Văn Vân | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Nguyễn Diễm Hằng2. Mai Nguyễn Anh Tài | |||
3 | Mai Thị Hường | ||||
4 | Mai Văn Thành | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thành Tâm2. Mai Thành Long | |||
5 | Mai Thị Ngọc yến | ||||
6 | Mai Thị Cà Đuông | ||||
7 | Mai Văn Thật | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Lê Trà My2. Mai Lê Trường Giang 3. Mai Hoài Thương | |||
8 | Mai Thanh Sang |
Con Ông Mai Văn Môn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Ênh |
Con Ông Mai Hùng Dũng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Phương |
Con Ông Mai Thanh Liêm sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Minh Trang | ||||
2 | Mai Minh Trí | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Trí Dũng | |||
3 | Mai Thanh Vinh |
Con Ông Mai Văn Thau sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hòa Hưng (Biên Hòa) | ||||
2 | Mai Thành Lê |
Con Ông Mai Văn Thạnh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Minh Lý | ||||
2 | Mai Thị Xuân Trà | ||||
3 | Mai Mạnh Cường |
Đời thứ 9
Con Ông Mai Tấn Thịnh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Phú Hưng | 21/10/1994 |
Con Ông Mai Anh Dũng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Trang Hảo | 08/01/1996 | |||
2 | Mai Hữu Hiệu | 15/09/1997 | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Hoàng Long |
Con Ông Mai Phước Tài sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hoa Tiên | 29/05/1998 | |||
2 | Mai Anh Tuấn (Tục viết Út) | 27/07/2006 |
Con Ông Mai Phú Đức sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Quỳnh | 04/06/2006 | |||
2 | Mai Nguyễn | 21/06/2012 |
Con Ông Mai Chí Tâm sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Phướng Sang | 10/04/2004 |
Con Ông Mai Tiến Đạt sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Bảo Châu | 16/09/2008 | |||
2 | Mai Bảo Ngọc (Chị em song sinh với Mai Bảo Châu) | 16/09/2008 |
Con Ông Mai Hoàng Triều sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Phước Đăng Thư | ||||
2 | Mai Thư Bá Hiền Văn |
Con Ông Mai Châu Á sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hồng Nhung | ||||
2 | Mai Thị Tuyết | ||||
3 | Mai Hồng Châu | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Kỳ Duyên | |||
4 | Mai Phong Phú | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Lê Minh Thư2. Mai Lê Trâm Anh | |||
Lê Thị Hương |
Con Ông Mai Hùng Bạo sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Chí Hùng | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Thảo Nguyên | |||
Nguyễn Ngọc Thuận | |||||
2 | Mai Chí Trung | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Nguyễn Như Ngọc | |||
Nguyễn Thị Ly Ly |
Con Ông Mai Ngọc Yến sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Sơn Trà | ||||
2 | Mai Quốc Thái | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Huỳnh Phương Thảo2. Mai Huỳnh Lan Phương 3. Mai Huỳnh Duy Anh | |||
3 | Mai Thủy Tiên | ||||
4 | Mai Ngọc Yến Oanh |
Con Ông Mai Hữu Bậc sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hồng Nhu | ||||
2 | Mai Thị Hồng Cẩm |
Con Ông Mai Thanh Minh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Nguyễn Hoàng Anh |
Con Ông Mai Thống Nhứt sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hoàng Ngọc Phụng | ||||
2 | Mai Ngọc Ninh | ||||
3 | Mai Quốc Vũ ( Vàng) | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Quốc Khang |
Con Ông Mai Quốc Dũng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Quốc Thái | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Quốc Khang | |||
2 | Mai Hồng Nhung |
Con Ông Mai Thành Tựu sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Diệp Hùng | ||||
2 | Mai Diệp Hưng | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Dương Khang Nguyên |
Con Ông Mai Tiến Dũng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hoàng Thảo Nguyên | ||||
2 | Mai Hoàng Thảo Ngân |
Con Ông Mai Hoàng Anh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Anh Sang | ||||
2 | Mai Hoàng Đan |
Con Ông Mai Ngân Sơn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Quốc Bảo | ||||
2 | Mai Quốc Đạt |
Con Ông Mai Ngân Hải sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thái Tường Vy | ||||
2 | Mai Thái Hoàng Bách |
Con Ông Mai Minh Trí sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Trí Dũng |
Con Ông Mai Văn Đi sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Hiếu |
Con Ông Mai Văn Được sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Huỳnh Tuấn Bảo | ||||
2 | Mai Huỳnh Bảo Hiền | ||||
3 | Mai Huỳnh Diệu Hằng |
Con Ông Mai Văn Vân sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Nguyễn Diễm Hằng | ||||
2 | Mai Nguyễn Anh Tài |
Con Ông Mai Văn Thành sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thành Tâm | ||||
2 | Mai Thành Long |
Con Ông Mai Văn Thật sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Lê Trà My | ||||
2 | Mai Lê Trường Giang | ||||
3 | Mai Hoài Thương |
Con Ông Mai Phát Tài sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Thanh Giang | ||||
2 | Mai Đức Phát | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Anh Thi | |||
3 | Mai Thị Thúy Diễm | ||||
4 | Mai Thanh Giang | ||||
5 | Mai Thanh Phong |
Con Ông Mai Thành Vũ sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Đức Dương | ||||
2 | Mai Thiếu Duy |
Con Ông Mai Hoàng Sơn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Thảo Nguyên | ||||
2 | Mai Thị Thanh Trúc |
Con Ông Mai Công Lập sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Kiều My |
Con Ông Mai Văn Thành ( 2 Luân) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thành Dung Thảo |
Con Ông Mai Phước Thành ( Phước) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Xuân Thương | ||||
2 | Mai Trọng Hữu |
Con Ông Mai Hữu Duyên sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hoài Bảo Ngọc |
Con Ông Mai Thanh Triều sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Nhựt Minh |
Con Ông Mai Thanh Hải sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thanh Huy |
Con Ông Mai Thanh Sơn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Như Ý | ||||
2 | Mai Như Huỳnh |
Con Ông Mai Tấn Kiệt sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Tấn Đạt | ||||
2 | Mai Văn Còn |
Đời thứ 10
Con Ông Mai Hữu Hiệu sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hoàng Long |
Con Ông Mai Chí Trung sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Nguyễn Như Ngọc |
Con Ông Mai Chí Hùng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thảo Nguyên |
Con Ông Mai Hồng Châu sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Kỳ Duyên |
Con Ông Mai Phong Phú sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Lê Minh Thư | ||||
2 | Mai Lê Trâm Anh |
Con Ông Mai Quốc Thái sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Huỳnh Phương Thảo | ||||
2 | Mai Huỳnh Lan Phương | ||||
3 | Mai Huỳnh Duy Anh |
Con Ông Mai Diệp Hưng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Dương Khang Nguyên |
Con Ông Mai Quốc Thái sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Quốc Khang |
Con Ông Mai Quốc Vũ ( Vàng) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Quốc Khang |
Con Ông Mai Đức Phát sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Anh Thi |