Ông: Mai Văn Biện | Đời thứ: 4 |
Quê quán: | Tục gọi: |
Ngày sinh: ( âm lịch) | Nơi sinh: |
Ngày mất: ( âm lịch) | Mộ táng: |
CMTND: | Đôi dòng: |
Trạng thái: 0 |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Tác | ||||
2 | Mai Văn Tiết | ||||
3 | Mai Văn Sự | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Văn Mình2. Mai Văn Nhiều 3. Mai Văn Lắm 4. Mai Thị Vui 5. Mai Thị Thôi 6. Mai Vô Danh | |||
4 | Mai Văn Như | ||||
5 | Mai Văn Phu | ||||
6 | Mai Thị Biểu |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Mình | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Sở2. Mai Văn Ất 3. Mai Văn Tui | |||
2 | Mai Văn Nhiều | Sinh hạ trai gái 10 người: 1. Mai Văn Dân2. Mai Văn Thương 3. Mai Văn Tráng 4. Mai Vô Danh 5. Mai Thị Bính (Nồi chị) 6. Mai Thị Bính 7. Mai Văn Dậu 8. Mai Văn Tý 9. Mai Thị Dần 10. Mai Văn Hồi | |||
3 | Mai Văn Lắm | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Văn Phương2. Mai Văn Được 3. Mai Văn Toàn 4. Mai Thị Việt 5. Mai Văn Trì | |||
4 | Mai Thị Vui | ||||
5 | Mai Thị Thôi | ||||
6 | Mai Vô Danh |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Sở | ||||
2 | Mai Văn Ất | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Bông2. Mai Thị Thu Hương | |||
3 | Mai Văn Tui | Sinh hạ trai gái 7 người: 1. Mai Thị Thái Thanh2. Mai Thị Ánh Tuyết 3. Mai Thị Ánh Hồng 4. Mai Thị Hồng Hạnh 5. Mai Thị Thu Thảo 6. Mai Văn Hùng 7. Mai Văn Phúc |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Dân | ||||
2 | Mai Văn Thương | Sinh hạ trai gái 10 người: 1. Mai Văn Nho2. Mai Thị Tuyết Trinh 3. Mai Thị Túc 4. Mai Văn Nhớ 5. Mai Thị Đó (Chị) 6. Mai Thị Đó (em) 7. Mai Thị Búp 8. Mai Văn Cư 9. Mai Văn Hoà 10. Mai Thị Thu Hương | |||
3 | Mai Văn Tráng | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Đình Thảo2. Mai Thị Thi | |||
4 | Mai Vô Danh | ||||
5 | Mai Thị Bính (Nồi chị) | ||||
6 | Mai Thị Bính (Tục viết Nồi em) | ||||
7 | Mai Văn Dậu | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Văn Bảo2. Mai Văn Hoà 3. Mai Thị Tú Yên 4. Mai Văn Long 5. Mai Văn Tài | |||
8 | Mai Văn Tý | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Thị Lệ Huyền2. Mai Văn Tân 3. Mai Thị Tú Oanh 4. Mai Thị Tú Yên 5. Mai Thị Tâm Trang 6. Mai Ngũ Nữ Phượng Hoàng | |||
9 | Mai Thị Dần | ||||
10 | Mai Văn Hồi |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Phương | ||||
2 | Mai Văn Được | Sinh hạ trai gái 7 người: 1. Mai Thị Khánh Hoà2. Mai Thị Thu Hiền 3. Mai Thị Kiều Oanh 4. Mai Thành Long 5. Mai Vô Danh 6. Mai Thị Vô Danh 7. Mai Thị Vô Danh | |||
3 | Mai Văn Toàn | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Hùng2. Mai Văn Dũng | |||
4 | Mai Thị Việt | ||||
5 | Mai Văn Trì | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Thanh Ngọc2. Mai Thị Ngọc Quí |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Bông | ||||
2 | Mai Thị Thu Hương |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Thái Thanh | ||||
2 | Mai Thị Ánh Tuyết | ||||
3 | Mai Thị Ánh Hồng | ||||
4 | Mai Thị Hồng Hạnh | ||||
5 | Mai Thị Thu Thảo | ||||
6 | Mai Văn Hùng (Tục viết Tuyền) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Trần Duy Anh2. Mai Trần Duy Minh | |||
7 | Mai Văn Phúc (Tục viết Bi) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Hoàng Kim2. Mai Phước Long |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Nho | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Thanh Thảo2. Mai Anh Tuân | |||
2 | Mai Thị Tuyết Trinh (Tục viết Cho) | ||||
3 | Mai Thị Túc | ||||
4 | Mai Văn Nhớ | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Hồng Hạnh2. Mai Quốc huy | |||
5 | Mai Thị Đó (Chị) (Tục viết Nở) | ||||
6 | Mai Thị Đó (em) (Tục viết Bông) | ||||
7 | Mai Thị Búp | ||||
8 | Mai Văn Cư | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Thị Thu Hiền | |||
9 | Mai Văn Hoà | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Hà2. Mai Văn Hoàng | |||
10 | Mai Thị Thu Hương |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Đình Thảo | ||||
2 | Mai Thị Thi |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Bảo | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Lưu Thục Ngân2. Mai Văn Thuận 3. Mai Lưu Khánh Ngân | |||
2 | Mai Văn Hoà | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Hoàng2. Mai Thị Huyền 3. Mai Văn Phúc | |||
3 | Mai Thị Tú Yên | ||||
4 | Mai Văn Long | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thuỳ Trang2. Mai Văn Huy | |||
5 | Mai Văn Tài | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Minh Châu2. Mai Trường Thịnh |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Lệ Huyền | ||||
2 | Mai Văn Tân | ||||
3 | Mai Thị Tú Oanh | ||||
4 | Mai Thị Tú Yên | ||||
5 | Mai Thị Tâm Trang | ||||
6 | Mai Ngũ Nữ Phượng Hoàng |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Khánh Hoà | ||||
2 | Mai Thị Thu Hiền | ||||
3 | Mai Thị Kiều Oanh | ||||
4 | Mai Thành Long | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Thảo Ngân2. Mai Phước Thịnh | |||
5 | Mai Vô Danh | ||||
6 | Mai Thị Vô Danh | ||||
7 | Mai Thị Vô Danh |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hùng | ||||
2 | Mai Văn Dũng | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thanh Sơn2. Mai Thanh Hải |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Thanh Ngọc | ||||
2 | Mai Thị Ngọc Quí |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Trần Duy Anh | ||||
2 | Mai Trần Duy Minh |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hoàng Kim | ||||
2 | Mai Phước Long |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Thanh Thảo | ||||
2 | Mai Anh Tuân |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Hồng Hạnh | ||||
2 | Mai Quốc huy |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Thu Hiền |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hà (Tục viết Chuột) | ||||
2 | Mai Văn Hoàng |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Lưu Thục Ngân | ||||
2 | Mai Văn Thuận | ||||
3 | Mai Lưu Khánh Ngân |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hoàng | ||||
2 | Mai Thị Huyền | ||||
3 | Mai Văn Phúc |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thuỳ Trang | ||||
2 | Mai Văn Huy |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Minh Châu | ||||
2 | Mai Trường Thịnh |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Thảo Ngân | ||||
2 | Mai Phước Thịnh |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thanh Sơn | ||||
2 | Mai Thanh Hải |