Ông: Mai Văn Nhiều | Đời thứ: 6 |
Quê quán: | Tục gọi: |
Ngày sinh: ( âm lịch) | Nơi sinh: |
Ngày mất: ( âm lịch) | Mộ táng: |
CMTND: | Đôi dòng: |
Trạng thái: 0 |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Dân | ||||
2 | Mai Văn Thương | Sinh hạ trai gái 10 người: 1. Mai Văn Nho2. Mai Thị Tuyết Trinh 3. Mai Thị Túc 4. Mai Văn Nhớ 5. Mai Thị Đó (Chị) 6. Mai Thị Đó (em) 7. Mai Thị Búp 8. Mai Văn Cư 9. Mai Văn Hoà 10. Mai Thị Thu Hương | |||
3 | Mai Văn Tráng | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Đình Thảo2. Mai Thị Thi | |||
4 | Mai Vô Danh | ||||
5 | Mai Thị Bính (Nồi chị) | ||||
6 | Mai Thị Bính (Tục viết Nồi em) | ||||
7 | Mai Văn Dậu | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Văn Bảo2. Mai Văn Hoà 3. Mai Thị Tú Yên 4. Mai Văn Long 5. Mai Văn Tài | |||
8 | Mai Văn Tý | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Thị Lệ Huyền2. Mai Văn Tân 3. Mai Thị Tú Oanh 4. Mai Thị Tú Yên 5. Mai Thị Tâm Trang 6. Mai Ngũ Nữ Phượng Hoàng | |||
9 | Mai Thị Dần | ||||
10 | Mai Văn Hồi |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Nho | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Thanh Thảo2. Mai Anh Tuân | |||
2 | Mai Thị Tuyết Trinh (Tục viết Cho) | ||||
3 | Mai Thị Túc | ||||
4 | Mai Văn Nhớ | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Hồng Hạnh2. Mai Quốc huy | |||
5 | Mai Thị Đó (Chị) (Tục viết Nở) | ||||
6 | Mai Thị Đó (em) (Tục viết Bông) | ||||
7 | Mai Thị Búp | ||||
8 | Mai Văn Cư | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Thị Thu Hiền | |||
9 | Mai Văn Hoà | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Hà2. Mai Văn Hoàng | |||
10 | Mai Thị Thu Hương |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Đình Thảo | ||||
2 | Mai Thị Thi |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Bảo | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Lưu Thục Ngân2. Mai Văn Thuận 3. Mai Lưu Khánh Ngân | |||
2 | Mai Văn Hoà | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Hoàng2. Mai Thị Huyền 3. Mai Văn Phúc | |||
3 | Mai Thị Tú Yên | ||||
4 | Mai Văn Long | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thuỳ Trang2. Mai Văn Huy | |||
5 | Mai Văn Tài | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Minh Châu2. Mai Trường Thịnh |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Lệ Huyền | ||||
2 | Mai Văn Tân | ||||
3 | Mai Thị Tú Oanh | ||||
4 | Mai Thị Tú Yên | ||||
5 | Mai Thị Tâm Trang | ||||
6 | Mai Ngũ Nữ Phượng Hoàng |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Thanh Thảo | ||||
2 | Mai Anh Tuân |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Hồng Hạnh | ||||
2 | Mai Quốc huy |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Thu Hiền |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hà (Tục viết Chuột) | ||||
2 | Mai Văn Hoàng |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Lưu Thục Ngân | ||||
2 | Mai Văn Thuận | ||||
3 | Mai Lưu Khánh Ngân |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hoàng | ||||
2 | Mai Thị Huyền | ||||
3 | Mai Văn Phúc |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thuỳ Trang | ||||
2 | Mai Văn Huy |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Minh Châu | ||||
2 | Mai Trường Thịnh |