Ông Mai Xuân Tịch
Ông: Mai Xuân Tịch | Đời thứ: 5 |
Quê quán: | Tục gọi: |
Ngày sinh: ( âm lịch) | Nơi sinh: |
Ngày mất: ( âm lịch) | Mộ táng: |
CMTND: | Đôi dòng: |
Trạng thái: 0 |
Vợ Ông Mai Xuân Tịch
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|
Đời thứ 6
Con Ông Mai Xuân Tịch sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Khuê | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Đức Sinh | |||
2 | Mai Xuân Khơi | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Lân2. Mai Văn Tất | |||
3 | Mai Xuân Khái | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Ngọc Xuân2. Mai Ngọc Xương |
Đời thứ 7
Con Ông Mai Văn Khuê sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Đức Sinh | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Lan2. Mai Văn Thu 3. Mai Văn Tỉnh 4. Mai Văn Út |
Con Ông Mai Xuân Khơi sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Lân | ||||
2 | Mai Văn Tất | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Tiễu2. Mai Văn Khả |
Con Ông Mai Xuân Khái sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Ngọc Xuân (Ông Xuân có 02 bà Vợ: Vợ cả: Nguyễn Thị Mão sinh 1879 mất 1945 Vợ 2: Trần Thị Mùi sinh 1883 mất 1961) | 1875 | 1949 | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Văn San2. Mai Thị Bình 3. Mai Thị Đinh 4. Mai Thị Đinh 5. Mai Thị Sự | |
2 | Mai Ngọc Xương | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Mùi |
Đời thứ 8
Con Ông Mai Đức Sinh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Lan | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Tùng2. Mai Văn Phê | |||
2 | Mai Văn Thu | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Tình2. Mai Văn Nghĩa | |||
3 | Mai Văn Tỉnh | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai văn Minh | |||
4 | Mai Văn Út |
Con Ông Mai Văn Tất sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Tiễu | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Đàn | |||
2 | Mai Văn Khả | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Hào2. Mai Xuân Lực |
Con Ông Mai Ngọc Xuân sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn San (Ông San có 02 bà vợ: Vợ cả: Đặng Thị Nhuyễn sinh 1909 mất 1982; vợ 2: Thị Trâm sinh 1926 mất 1994) | 1911 | 1982 | Sinh hạ trai gái 11 người: 1. Mai Văn Thái2. Mai Văn Kim 3. Mai Tú Trà 4. Mai Viết Mạnh 5. Mai Xuân Điệp 6. Mai Văn Hồ 7. Mai Mạnh Hùng 8. Mai Thị Hải 9. Mai Thị Hương 10. Mai Thị Hằng 11. Mai Thị Hạnh | |
2 | Mai Thị Bình | 1905 | 1939 | ||
3 | Mai Thị Đinh | 1907 | 1930 | ||
4 | Mai Thị Đinh | 1907 | 1930 | ||
5 | Mai Thị Sự | 1908 | 1947 |
Con Ông Mai Ngọc Xương sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Mùi | 1919 | 1979 | Sinh hạ trai gái 8 người: 1. Mai Xuân Bản2. Mai Thị Răm 3. Mai Thị Riếp 4. Mai Thị Quý 5. Mai Thị Tâm 6. Mai Thị Thơm 7. Mai Thị Ngát 8. Mai Thị Tám |
Đời thứ 9
Con Ông Mai Văn Tiễu sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Đàn | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Trụ (Tụ)2. Mai Văn Triệu 3. Mai Quang Hợp |
Con Ông Mai Văn Khả sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hào | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Văn Xứng2. Mai Văn Hồng 3. Mai Văn Nhạ 4. Mai Văn Kiên 5. Mai Văn Đạc 6. Mai Văn Huy | |||
2 | Mai Xuân Lực |
Con Ông Mai Văn San sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thái | 1930 | 1950 | ||
2 | Mai Văn Kim ( Ông Kim 2 lần tham gia trong Ban viết gia phả của dòng Họ. Vợ ông Kim là bà: Đỗ Thị Tôn sinh năm 1935) | Sinh hạ trai gái 8 người: 1. Mai Văn Đồng2. Mai Văn Tiền 3. Mai Văn Bổng 4. Mai Văn Lãng 5. Mai Văn Liên 6. Mai Thị Yến 7. Mai Thị Anh 8. Mai Thị Nhuận | |||
3 | Mai Tú Trà (Gia đình Ô Trà sinh sống tại Quảng Ninh. Vợ Ô Trà là bà: Nguyễn Thị Loan sinh năm 1941 mất năm 2013) | 1937 | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Cẩm2. Mai Văn Hùng 3. Mai Văn Hòa 4. Mai Thị Lý | ||
4 | Mai Viết Mạnh (Vợ Ô Mạnh là bà: Nguyễn Thị Phú sinh năm 1947 mất năm 2012) | 1939 | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Hiền Đệ2. Mai Thị Thanh Huyền 3. Mai Thị Ngọc Diệu 4. Mai Thị Hương Giang | ||
5 | Mai Xuân Điệp (Nguyên là Cán bộ nhà máy bê tông Chèm, Hà Nội. Vợ Ô Điệp là bà: Nguyễn Thị Hiếu sinh năm 1946) | 1944 | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Tiến Thành2. Mai Thị Thu Hiền 3. Mai Thị Minh Đức 4. Mai Ngọc Dung | ||
6 | Mai Văn Hồ (Chưa có vợ con) | 1948 | 1975 | ||
7 | Mai Mạnh Hùng (Vợ Ô Hùng là bà Huỳnh Thu Hà sinh năm 1961) | 1958 | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Huỳnh Đức Khánh2. Mai Huỳnh Đức Tiến | ||
8 | Mai Thị Hải | 1950 | |||
9 | Mai Thị Hương | 1953 | 1980 | ||
10 | Mai Thị Hằng | 1955 | |||
11 | Mai Thị Hạnh | 1961 |
Con Ông Mai Văn Mùi sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Xuân Bản (Liệt sỹ chống Mỹ, hy sinh năm 1968.) | 1949 | 1968 | ||
2 | Mai Thị Răm | 1937 | |||
3 | Mai Thị Riếp | 1940 | |||
4 | Mai Thị Quý | 1943 | |||
5 | Mai Thị Tâm | 1946 | |||
6 | Mai Thị Thơm | 1953 | |||
7 | Mai Thị Ngát | 1956 | 1990 | ||
8 | Mai Thị Tám | 1960 |
Con Ông Mai Văn Tỉnh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai văn Minh | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Văn Quang2. Mai Văn Quảng 3. Mai Văn Long 4. Mai Văn Lư 5. Mai Văn No 6. Mai Văn Ấm |
Con Ông Mai Văn Thu sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Tình | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Đào2. Mai Văn Sơn 3. Mai Văn Ninh | |||
2 | Mai Văn Nghĩa | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Văn Thịnh2. Mai Văn Huy 3. Mai Văn Mạnh 4. Mai Văn Đức 5. Mai Văn Quang 6. Mai Văn Thủy |
Con Ông Mai Văn Lan sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Tùng | ||||
2 | Mai Văn Phê (Cụ Phê trong Ban trị sự Họ tộc nhiều năm liền.) | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Hợi2. Mai Văn Ba 3. Mai Văn Đông |
Đời thứ 10
Con Ông Mai Văn Tình sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Đào | ||||
2 | Mai Văn Sơn | ||||
3 | Mai Văn Ninh |
Con Ông Mai Văn Đàn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Trụ (Tụ) | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Bùi2. Mai Văn Ngọt 3. Mai Văn Anh | |||
2 | Mai Văn Triệu | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Triều2. Mai Văn Chiến 3. Mai Văn Phú 4. Mai Văn Hiền | |||
3 | Mai Quang Hợp | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Đoàn2. Mai Văn Ngọc |
Con Ông Mai Văn Hào sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Xứng (Ông là người có công trong việc cải tạo nhà thờ Tổ. Chính ông đã đắp Lư hương trước nhà thờ Tổ.) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Tấn2. Mai Văn Năng | |||
2 | Mai Văn Hồng | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Quảng2. Mai Văn Đinh | |||
3 | Mai Văn Nhạ | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Hiếu | |||
4 | Mai Văn Kiên | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Trọng | |||
5 | Mai Văn Đạc | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Thiện | |||
6 | Mai Văn Huy | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Hiến |
Con Ông Mai Văn Kim sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Đồng (Liệt sỹ chống Mỹ, hy sinh năm 1979.) | 1960 | 1979 | ||
2 | Mai Văn Tiền (Vợ Ô Tiền là bà Nguyễn Thị Bích ) | 1962 | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Truyền | ||
3 | Mai Văn Bổng (Vợ ô Bổng là bà Trần Thị Thủy sinh năm 1971) | 1965 | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Ngọc Du | ||
4 | Mai Văn Lãng (Vợ Ô Lãng là bà Mai Thị Vân sinh năm 1977) | 1971 | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Hoàng2. Mai Thị Hằng 3. Mai THị Quỳnh Như | ||
5 | Mai Văn Liên (Vợ Ô Liên là bà Phạm Thị Phương sinh năm 1977) | 1974 | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Thị Tường Vi2. Mai Thị Hồng Nhung 3. Mai Trọng Nhân | ||
6 | Mai Thị Yến | 1957 | |||
7 | Mai Thị Anh | 1969 | |||
8 | Mai Thị Nhuận | 1977 |
Con Ông Mai Tú Trà sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Cẩm (Vợ ô Cẩm là bà Hoàng Kim Ngọc ) | 1963 | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Tiến Hưng2. Mai Thị Hương | ||
2 | Mai Văn Hùng (Vợ Ô Hùng là bà Phạm Thị Miên) | 1973 | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Đại | ||
3 | Mai Văn Hòa (Vợ Ô Hòa là bà Nguyễn Thị Truyền) | 1980 | |||
4 | Mai Thị Lý | 1967 |
Con Ông Mai Viết Mạnh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hiền Đệ (Vợ ô Đệ là bà Vị Thị Trương sinh năm 1976) | 1977 | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Hưng2. Mai Văn Minh | ||
2 | Mai Thị Thanh Huyền | 1971 | |||
3 | Mai Thị Ngọc Diệu | 1973 | |||
4 | Mai Thị Hương Giang | 1975 |
Con Ông Mai Xuân Điệp sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Tiến Thành (Vợ Ô Thành là bà Nguyễn Thị Liên sinh năm 1984) | 1982 | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Phương Linh | ||
2 | Mai Thị Thu Hiền | 1969 | |||
3 | Mai Thị Minh Đức | 1972 | |||
4 | Mai Ngọc Dung | 1977 |
Con Ông Mai Mạnh Hùng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Huỳnh Đức Khánh | 1986 | |||
2 | Mai Huỳnh Đức Tiến | 1988 |
Con Ông Mai văn Minh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Quang | ||||
2 | Mai Văn Quảng | ||||
3 | Mai Văn Long | ||||
4 | Mai Văn Lư | ||||
5 | Mai Văn No | ||||
6 | Mai Văn Ấm |
Con Ông Mai Văn Nghĩa sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thịnh | ||||
2 | Mai Văn Huy | ||||
3 | Mai Văn Mạnh | ||||
4 | Mai Văn Đức | ||||
5 | Mai Văn Quang | ||||
6 | Mai Văn Thủy |
Con Ông Mai Văn Phê sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hợi | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Học2. Mai văn Khương | |||
2 | Mai Văn Ba | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Trường | |||
3 | Mai Văn Đông | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Bắc |
Đời thứ 11
Con Ông Mai Văn Ba sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Trường |
Con Ông Mai Văn Trụ (Tụ) sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Bùi | ||||
2 | Mai Văn Ngọt | ||||
3 | Mai Văn Anh |
Con Ông Mai Văn Triệu sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Triều | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Công2. Mai Văn Định 3. Mai Văn Anh | |||
2 | Mai Văn Chiến | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Tuyết2. Mai Văn Dũng | |||
3 | Mai Văn Phú | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Thư2. Mai Văn Thủy | |||
4 | Mai Văn Hiền |
Con Ông Mai Quang Hợp sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Đoàn | ||||
2 | Mai Văn Ngọc |
Con Ông Mai Văn Xứng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Tấn | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Duy2. Mai Văn Duy | |||
2 | Mai Văn Năng | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Hoàng |
Con Ông Mai Văn Hồng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Quảng | ||||
2 | Mai Văn Đinh |
Con Ông Mai Văn Nhạ sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hiếu | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Anh |
Con Ông Mai Văn Kiên sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Trọng |
Con Ông Mai Văn Đạc sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thiện |
Con Ông Mai Văn Huy sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hiến |
Con Ông Mai Văn Tiền sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Truyền (Vợ Ô Tiền là bà Nguyễn Thị Bích) | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Kiên |
Con Ông Mai Văn Bổng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Ngọc Du (Vợ Ô Du là bà Nguyễn Thị Thảo) |
Con Ông Mai Văn Lãng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hoàng | 2003 | |||
2 | Mai Thị Hằng | 1998 | |||
3 | Mai THị Quỳnh Như | 2011 |
Con Ông Mai Văn Liên sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Tường Vi | 1999 | |||
2 | Mai Thị Hồng Nhung | 2007 | |||
3 | Mai Trọng Nhân | 2016 |
Con Ông Mai Văn Cẩm sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Tiến Hưng | 2003 | |||
2 | Mai Thị Hương | 1997 |
Con Ông Mai Văn Hùng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Đại |
Con Ông Mai Hiền Đệ sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hưng | ||||
2 | Mai Văn Minh |
Con Ông Mai Tiến Thành sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Phương Linh | 2006 |
Con Ông Mai Văn Hợi sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Học | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Khoa | |||
2 | Mai văn Khương |
Con Ông Mai Văn Đông sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Bắc |
Đời thứ 12
Con Ông Mai Văn Triều sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Công | ||||
2 | Mai Văn Định | ||||
3 | Mai Văn Anh |
Con Ông Mai Văn Chiến sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Tuyết | ||||
2 | Mai Văn Dũng |
Con Ông Mai Văn Phú sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Thư | ||||
2 | Mai Văn Thủy |
Con Ông Mai Văn Tấn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Duy | ||||
2 | Mai Văn Duy |
Con Ông Mai Văn Năng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hoàng |
Con Ông Mai Văn Hiếu sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Anh |
Con Ông Mai Văn Truyền sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Kiên |
Con Ông Mai Văn Học sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Khoa |