Ông: Mai Văn Yên | Đời thứ: 10 |
Quê quán: | Tục gọi: |
Ngày sinh: 7/1/1863 (18/11/1862 âm lịch) | Nơi sinh: |
Ngày mất: (7/5/? âm lịch) | Mộ táng: Cồn Ràn |
CMTND: | Đôi dòng: |
Trạng thái: 0 |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Thị Thanh | ?/?/1869 | 23/12/? | Sài Khuông | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Thị Xu2. Mai Văn Diệp 3. Mai Văn Khỷ 4. Mai Thị Việt 5. Mai Thị Tịch 6. Mai Thị Sàng |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Xu (theo chồng họ Hoàng Ngọc, sinh con Hoàng Phì, Hoàng Thạc) | 22/3/1890 | 3/10/1972 | Cồn Ràn xứ | |
2 | Mai Văn Diệp | 29/3/1893 | 25/11/1957 | Cồn Ràn | Sinh hạ trai gái 11 người: 1. Mai Văn Hữu Vị Vô Danh2. Mai Thị Hữu Vị Vô Danh 3. Mai Văn Nhiếp 4. Mai Thị Sính 5. Mai Thị Thính 6. Mai Thị Bia 7. Mai Thị Tràm 8. Mai Thị Trà 9. Mai Thị Căn 10. Mai Hữu Vị Vô Danh 11. Mai Thị Thơm |
Lê Thị Thiếp (họ Lê thôn Tân Trúc thân về ông Đồng. Sinh 10 người: ông HVVD, bà HVVD, ông Nhiếp, bà Sinh, Thính, Bia, Tiếng, Trà, Căn, VôDanh) | 13/3/? | cây Toi | |||
Hoàng Thị Yêm (họ Hoàng Kim thân về ông Hoàng Nghiêm. Sinh bà Tràm (trước bà Trà, Căn)) | 26/02/1972 | Sài Khuông | |||
Hồ Thị Hy (họ Hồ thôn Vĩnh Đại thân về Hồ Đá, sinh bà Thơm) | 21/6/1990 | Cồn Ràn cây Bôông | |||
3 | Mai Văn Khỷ | 23/11/? | Sài Khuông | ||
4 | Mai Thị Việt | 29/5/? | Sài Khuông anh chị em đều qui 1 sở | ||
5 | Mai Thị Tịch (theo chồng họ Hoàng Kim sinh con Hoàng Nghiêm) | 19/9/1901 | 25/7/? | Sài Khuông xét | |
6 | Mai Thị Sàng (theo chồng Hoàng Đức Ốm thôn Thượng Nghĩa. Sinh con Hoàng Cận) | 13/12/1904 | 28/11/1982 |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hữu Vị Vô Danh | 26/5/? | Sài Khuông | ||
2 | Mai Thị Hữu Vị Vô Danh | 22/9/? | Sài Khuông | ||
3 | Mai Văn Nhiếp | 12/10/? | Sài Khuông | ||
4 | Mai Thị Sính (Tục viết bà Ngắn) (theo chồng tệ Trần Hậu thôn Thạch Đâu) | 18/6/? | Sài Khuông | ||
5 | Mai Thị Thính (tục viết bà Sảnh, theo chồng Hoàng Ngọc Thọ sinh con Hoàng Mua) | 23/6/1920 | 23/4/1987 | đi Nam năm Canh Thân 1980 | |
6 | Mai Thị Bia (theo chồng tên là Cường thôn Nghĩa Hy, sinh con tên là Tráng) | 4/7/1927 | |||
7 | Mai Thị Tràm (theo chồng tên Hoàng Kim Hạnh sinh con tên Hoàng Kim Thạnh) | 20/8/1928 | 24/2/1972 | Rây khuông xứ | |
8 | Mai Thị Trà | 20/8/1928 | 19/4/? | Sài Khuông nương xét cận giái | |
9 | Mai Thị Căn | 8/3/? | Bĩa bơ với mộ ông Kỳ | ||
10 | Mai Hữu Vị Vô Danh (Tiểu sản) | ||||
11 | Mai Thị Thơm | 29/3/1953 |