Ông Mai Văn Hành
| Ông: Mai Văn Hành | Đời thứ: 6 |
| Quê quán: | Tục gọi: |
| Ngày sinh: ( âm lịch) | Nơi sinh: |
| Ngày mất: ( âm lịch) | Mộ táng: |
| CMTND: | Đôi dòng: |
| Trạng thái: 0 |
Vợ Ông Mai Văn Hành
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|
Đời thứ 7
Con Ông Mai Văn Hành sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Toản | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Ngoạn2. Mai Văn Thuyên | |||
| 2 | Mai Văn Hoàn | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Châu | |||
| 3 | Mai Văn Tác | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Yểng2. Mai Văn Tiệp 3. Mai Văn Tiếp 4. Mai Văn Tiêm | |||
| 4 | Mai Văn Thụy | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Thị Cải2. Mai Thị Oánh | |||
| 5 | Mai Văn Liễn | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Văn Luyện2. Mai Văn Huyễn 3. Mai Văn Huyền 4. Mai Văn Hiền 5. Mai Văn Đại |
Đời thứ 8
Con Ông Mai Văn Hoàn sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Châu | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Thành |
Con Ông Mai Văn Toản sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Ngoạn | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Văn Phiên2. Mai Văn Phái 3. Mai Văn Ruẩn 4. Mai Văn Chuẩn | |||
| 2 | Mai Văn Thuyên | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Phát |
Con Ông Mai Văn Tác sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Yểng | ||||
| 2 | Mai Văn Tiệp | ||||
| 3 | Mai Văn Tiếp | ||||
| 4 | Mai Văn Tiêm |
Con Ông Mai Văn Thụy sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Thị Cải | ||||
| 2 | Mai Thị Oánh |
Con Ông Mai Văn Liễn sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Luyện | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Tập2. Mai Văn Giang 3. Mai Văn Cẩm | |||
| 2 | Mai Văn Huyễn | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Quyết2. Mai Văn Tiến | |||
| 3 | Mai Văn Huyền | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Diệu | |||
| 4 | Mai Văn Hiền | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Hiến | |||
| 5 | Mai Văn Đại | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Quân |
Đời thứ 9
Con Ông Mai Văn Châu sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Thành | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Trí Đức |
Con Ông Mai Văn Ngoạn sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Phiên | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Khánh2. Mai Thị Trang | |||
| 2 | Mai Văn Phái | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Nguyên2. Mai Thị Lê | |||
| 3 | Mai Văn Ruẩn | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Lễ2. Mai Văn Dương | |||
| 4 | Mai Văn Chuẩn | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Tiến2. Mai Thị Ánh |
Con Ông Mai Văn Thuyên sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Phát |
Con Ông Mai Văn Luyện sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Tập | ||||
| 2 | Mai Văn Giang | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai văn Công | |||
| 3 | Mai Văn Cẩm |
Con Ông Mai Văn Huyễn sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Quyết | ||||
| 2 | Mai Văn Tiến |
Con Ông Mai Văn Huyền sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Diệu |
Con Ông Mai Văn Hiền sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Hiến |
Con Ông Mai Văn Đại sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Quân |
Đời thứ 10
Con Ông Mai Văn Giang sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai văn Công |
Con Ông Mai Văn Thành sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Trí Đức |
Con Ông Mai Văn Phiên sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Khánh | ||||
| 2 | Mai Thị Trang |
Con Ông Mai Văn Phái sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Nguyên | ||||
| 2 | Mai Thị Lê |
Con Ông Mai Văn Ruẩn sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Lễ | ||||
| 2 | Mai Văn Dương |
Con Ông Mai Văn Chuẩn sinh hạ
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Văn Tiến | ||||
| 2 | Mai Thị Ánh |