Ông Mai Xuân Thiệng
Ông: Mai Xuân Thiệng | Đời thứ: 7 |
Quê quán: | Tục gọi: |
Ngày sinh: ( âm lịch) | Nơi sinh: |
Ngày mất: ( âm lịch) | Mộ táng: |
CMTND: | Đôi dòng: |
Trạng thái: 0 |
Vợ Ông Mai Xuân Thiệng
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|
Đời thứ 8
Con Ông Mai Xuân Thiệng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Xuân Ngạo | ||||
2 | Mai Xuân Giếc | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Chiếc2. Mai Văn Riệc |
Đời thứ 9
Con Ông Mai Xuân Giếc sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Chiếc | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Văn Tuân2. Mai Văn Tiến 3. Mai Văn Chu 4. Mai Văn Nhuần 5. Mai Văn Tuất 6. Mai Văn Khương | |||
2 | Mai Văn Riệc | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Điều2. Mai Văn Lệ |
Đời thứ 10
Con Ông Mai Văn Chiếc sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Tuân (Sinh sống ở Lâm Đồng) | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Văn Dũng2. Mai Văn Thắng 3. Mai Văn Chung | |||
2 | Mai Văn Tiến | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Vĩnh2. Mai Văn Cửu | |||
3 | Mai Văn Chu (Sinh sống ở Lâm Đồng) | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Hạnh2. Mai Văn Phúc | |||
4 | Mai Văn Nhuần | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Khu | |||
5 | Mai Văn Tuất | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Khanh2. Mai Văn Trình | |||
6 | Mai Văn Khương | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Nhượng2. Mai Văn Khuyến |
Con Ông Mai Văn Riệc sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Điều (Liệt sỹ chống Mỹ, hy sinh năm 1972.) | ||||
2 | Mai Văn Lệ | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Cường2. Mai Văn Tráng |
Đời thứ 11
Con Ông Mai Văn Tuân sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Dũng | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Dung2. Mai Văn Đạt | |||
2 | Mai Văn Thắng | ||||
3 | Mai Văn Chung |
Con Ông Mai Văn Tiến sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Vĩnh | ||||
2 | Mai Văn Cửu | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Mai Văn Trịnh |
Con Ông Mai Văn Chu sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hạnh | ||||
2 | Mai Văn Phúc |
Con Ông Mai Văn Nhuần sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Khu |
Con Ông Mai Văn Tuất sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Khanh | ||||
2 | Mai Văn Trình |
Con Ông Mai Văn Khương sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Nhượng | ||||
2 | Mai Văn Khuyến |
Con Ông Mai Văn Lệ sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Cường | ||||
2 | Mai Văn Tráng |
Đời thứ 12
Con Ông Mai Văn Cửu sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Trịnh |
Con Ông Mai Văn Dũng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Dung | ||||
2 | Mai Văn Đạt |