Ông: Mai Văn Diệp | Đời thứ: 11 |
Quê quán: | Tục gọi: |
Ngày sinh: 14/05/1893 (29/3/1893 âm lịch) | Nơi sinh: |
Ngày mất: 14/1/1958 (25/11/1957 âm lịch) | Mộ táng: Cồn Ràn |
CMTND: | Đôi dòng: |
Trạng thái: 0 |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Thị Thiếp | 13/3/? | cây Toi | Sinh hạ trai gái 11 người: 1. Mai Văn Hữu Vị Vô Danh2. Mai Thị Hữu Vị Vô Danh 3. Mai Văn Nhiếp 4. Mai Thị Sính 5. Mai Thị Thính 6. Mai Thị Bia 7. Mai Thị Tràm 8. Mai Thị Trà 9. Mai Thị Căn 10. Mai Hữu Vị Vô Danh 11. Mai Thị Thơm | |
2 | Hoàng Thị Yêm | 26/02/1972 | Sài Khuông | ||
3 | Hồ Thị Hy | 21/6/1990 | Cồn Ràn cây Bôông |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hữu Vị Vô Danh | 26/5/? | Sài Khuông | ||
2 | Mai Thị Hữu Vị Vô Danh | 22/9/? | Sài Khuông | ||
3 | Mai Văn Nhiếp | 12/10/? | Sài Khuông | ||
4 | Mai Thị Sính (Tục viết bà Ngắn) (theo chồng tệ Trần Hậu thôn Thạch Đâu) | 18/6/? | Sài Khuông | ||
5 | Mai Thị Thính (tục viết bà Sảnh, theo chồng Hoàng Ngọc Thọ sinh con Hoàng Mua) | 23/6/1920 | 23/4/1987 | đi Nam năm Canh Thân 1980 | |
6 | Mai Thị Bia (theo chồng tên là Cường thôn Nghĩa Hy, sinh con tên là Tráng) | 4/7/1927 | |||
7 | Mai Thị Tràm (theo chồng tên Hoàng Kim Hạnh sinh con tên Hoàng Kim Thạnh) | 20/8/1928 | 24/2/1972 | Rây khuông xứ | |
8 | Mai Thị Trà | 20/8/1928 | 19/4/? | Sài Khuông nương xét cận giái | |
9 | Mai Thị Căn | 8/3/? | Bĩa bơ với mộ ông Kỳ | ||
10 | Mai Hữu Vị Vô Danh (Tiểu sản) | ||||
11 | Mai Thị Thơm | 29/3/1953 |