| Ông: Mai Hữu Tính | Đời thứ: 6 |
| Quê quán: | Tục gọi: |
| Ngày sinh: ( âm lịch) | Nơi sinh: |
| Ngày mất: ( âm lịch) | Mộ táng: |
| CMTND: | Đôi dòng: |
| Trạng thái: 0 |
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|
| TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mai Hữu Tấn | ||||
| 2 | Mai Hữu Tài | ||||
| 3 | Mai Thị Thân | ||||
| 4 | Mai Hữu Thành | ||||
| 5 | Mai Thị Đan Linh |