Ông Mai Tình Đạm
Ông: Mai Tình Đạm | Đời thứ: 5 |
Quê quán: | Tục gọi: |
Ngày sinh: 1885 ( âm lịch) | Nơi sinh: |
Ngày mất: 1944 ( âm lịch) | Mộ táng: Sau nhà Chú 9 Hiền - Ấp Bàu Trai Thượng - Tân Phú - Đức Hòa - Long An |
CMTND: | Đôi dòng: Giỗ: 30/4 tại nhà Út Đáng – Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hoà - Long An |
Trạng thái: 0 |
Vợ Ông Mai Tình Đạm
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Thị Hoai | Sinh hạ trai gái 11 người: 1. Mai Thị Quỳnh2. Mai Thị Nghi 3. Mai Văn Kim 4. Mai Thị Đẹp 5. Mai Đăng Khoa 6. Mai Thị Nhự 7. Mai Thị Như 8. Mai Hữu Tĩnh 9. Mai Thị Quang 10. Mai Nguơn Đáng 11. Mai Kim Kiều | |||
2 | Võ Thị Phường | 1887 | 24/6 | Sau nhà Chú 9 Hiền - Ấp Bàu Trai Thượng - Tân Phú - Đức Hòa - Long An |
Đời thứ 6
Con Ông Mai Tình Đạm sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Quỳnh | ||||
2 | Mai Thị Nghi | ||||
3 | Mai Văn Kim (Giỗ: 22/8 tại nhà chú Ba Chấn – Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hoà – Long An) | Sinh hạ trai gái 12 người: 1. Mai Kim Thinh2. Mai Hữu Chấn 3. Mai Chấn Hưng 4. Mai Hưng Quốc 5. Mai Lâm Bạch Tuyết 6. Mai Hưng Long 7. Mai Long Phụng 8. Mai Long Phú 9. Mai Kim Sơn 10. Mai Sơn Hà 11. Mai Hữu Lễ 12. Mai Lâm Vân | |||
Lâm Thị Đàng (Giỗ: 11/7 tại nhà chú Ba Chấn – Bàu Trai Thượng – Tân Phú – Đức Hoà – Long An) | |||||
4 | Mai Thị Đẹp (Giỗ: 29/11AL) | ||||
5 | Mai Đăng Khoa (Giỗ: 17/6 AL) | Sinh hạ trai gái 6 người: 1. Mai Thị Kim Loan2. Mai Thị Kim Hoàng 3. Mai Liệt Huân 4. Mai ... Kiệt 5. Mai ... Minh 6. Mai Ngọc Điệp | |||
6 | Mai Thị Nhự | ||||
7 | Mai Thị Như | ||||
8 | Mai Hữu Tĩnh (Giỗ: 16/2AL) | Sinh hạ trai gái 8 người: 1. Mai Thị Ngọc Yến2. Mai Thành Quốc 3. Mai Kim Tuyết 4. Mai Kim Nga 5. Mai Hữu Tài 6. Mai Hữu Lộc 7. Mai Hữu Hiền 8. Mai Thị Ngọc Hòa | |||
9 | Mai Thị Quang | ||||
10 | Mai Nguơn Đáng (Giỗ: 28/4 AL) | Sinh hạ trai gái 10 người: 1. Mai Xuân Thu2. Mai Kim Ngân 3. Mai Kim Loan 4. Mai Ngọc Điệp 5. Mai Kim Thoa 6. Mai Ngọc Thơ 7. Mai Thanh Nhàn 8. Mai Thanh Bình 9. Mai Thanh Thúy 10. Mai Thanh Sơn | |||
11 | Mai Kim Kiều (Hiện ở tại Ấp Thôi Môi, xã Hòa Khánh Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An) |
Đời thứ 7
Con Ông Mai Văn Kim sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Kim Thinh (( 1931 - 1935)) | ||||
2 | Mai Hữu Chấn (Tục viết Ba Chấn) | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Hữu Châu2. Mai Tuấn Anh 3. Mai Châu Tuấn | |||
3 | Mai Chấn Hưng | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Thị Mộng Điệp2. Mai Hưng Việt 3. Mai Việt Tiến | |||
4 | Mai Hưng Quốc | ||||
5 | Mai Lâm Bạch Tuyết | ||||
6 | Mai Hưng Long | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Hưng Thịnh2. Mai Hưng Phú 3. Mai Hưng Vũ | |||
7 | Mai Long Phụng | ||||
8 | Mai Long Phú | ||||
9 | Mai Kim Sơn | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Phước Lộc2. Mai Trần Thị Thúy Hằng | |||
10 | Mai Sơn Hà | ||||
11 | Mai Hữu Lễ | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai David2. Mai Lenny 3. Mai Steven | |||
12 | Mai Lâm Vân |
Con Ông Mai Đăng Khoa sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Kim Loan | ||||
2 | Mai Thị Kim Hoàng | ||||
3 | Mai Liệt Huân | ||||
4 | Mai ... Kiệt | ||||
5 | Mai ... Minh | ||||
6 | Mai Ngọc Điệp |
Con Ông Mai Hữu Tĩnh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Ngọc Yến | ||||
2 | Mai Thành Quốc | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Trúc Vân2. Mai Bạch Vân 3. Mai Hồng Vân 4. Mai Trung Nghĩa | |||
3 | Mai Kim Tuyết | ||||
4 | Mai Kim Nga | ||||
5 | Mai Hữu Tài | ||||
6 | Mai Hữu Lộc | ||||
7 | Mai Hữu Hiền | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Vân Anh2. Mai Thị Kim Anh | |||
8 | Mai Thị Ngọc Hòa |
Con Ông Mai Nguơn Đáng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Xuân Thu | ||||
2 | Mai Kim Ngân | ||||
3 | Mai Kim Loan | ||||
4 | Mai Ngọc Điệp | ||||
5 | Mai Kim Thoa | ||||
6 | Mai Ngọc Thơ | ||||
7 | Mai Thanh Nhàn | ||||
8 | Mai Thanh Bình | ||||
9 | Mai Thanh Thúy | ||||
10 | Mai Thanh Sơn |
Đời thứ 8
Con Ông Mai Hữu Chấn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hữu Châu | ||||
2 | Mai Tuấn Anh | ||||
3 | Mai Châu Tuấn |
Con Ông Mai Chấn Hưng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Mộng Điệp | ||||
2 | Mai Hưng Việt | ||||
3 | Mai Việt Tiến |
Con Ông Mai Hưng Long sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hưng Thịnh | ||||
2 | Mai Hưng Phú | ||||
3 | Mai Hưng Vũ |
Con Ông Mai Kim Sơn sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Phước Lộc | ||||
2 | Mai Trần Thị Thúy Hằng |
Con Ông Mai Hữu Lễ sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai David | ||||
2 | Mai Lenny | ||||
3 | Mai Steven |
Con Ông Mai Thành Quốc sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Trúc Vân | ||||
2 | Mai Bạch Vân | ||||
3 | Mai Hồng Vân | ||||
4 | Mai Trung Nghĩa |
Con Ông Mai Hữu Hiền sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Vân Anh | ||||
2 | Mai Thị Kim Anh |