Ông Mai Văn Hướng
Ông: Mai Văn Hướng | Đời thứ: 10 |
Quê quán: | Tục gọi: |
Ngày sinh: 18/04/1856 (14/3/1856 âm lịch) | Nơi sinh: |
Ngày mất: (15/6/? âm lịch) | Mộ táng: Cồn Ràn Cây Toi xứ |
CMTND: | Đôi dòng: |
Trạng thái: 0 |
Vợ Ông Mai Văn Hướng
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Thị Kim Dỹ | ?/?/1860 | 21/9/? | Đùng Lau xứ | Sinh hạ trai gái 5 người: 1. Mai Văn Tuyên2. Mai Thị Lôn 3. Mai Hữu Vị Vô Danh 4. Mai Thị Luận 5. Mai Hữu Vị Vô Danh |
Đời thứ 11
Con Ông Mai Văn Hướng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Tuyên | 10/1/1884 | 15/1/1949 | Cồn Ràn xứ tục danh côi Khe | Sinh hạ trai gái 8 người: 1. Mai Hữu Vị Vô Danh2. Mai Hữu Vị Vô Danh 3. Mai Văn Lương 4. Mai Văn Đống 5. Mai Thị Duyên 6. Mai Văn Huyên 7. Mai Thị Hạnh 8. Mai Văn Đức |
Hoàng Thị Đức Sạ (họ Hoàng Đức thân về ông Quạ, ông Hiến. Sinh 8 người: ông Hữu Vị Vô Danh, Hữu Vị Vô Danh, Lương, Đống, bà Duyên, ông Huyên, bà Hạnh, ông Đức) | 2/2/1895 | ?/?/? | Sài Khuông nương xét | ||
2 | Mai Thị Lôn (theo chồng Hoàng Đức sinh con Hoàng Thắng, Hoàng Địch) | 3/3/1887 | 3/11/? | Đùng Lau | |
3 | Mai Hữu Vị Vô Danh | ?/?/? | Sài Khuông | ||
4 | Mai Thị Luận | 23/11/? | Sài Khuông | ||
5 | Mai Hữu Vị Vô Danh | ?/?/? | Sài Khuông |
Đời thứ 12
Con Ông Mai Văn Tuyên sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hữu Vị Vô Danh (Tiểu sản) | ? | Sài Khuông phụ với mộ tổ cô | ||
2 | Mai Hữu Vị Vô Danh (Tiểu sản) | ? | Sài Khuông phụ với mộ tổ cô | ||
3 | Mai Văn Lương (Mất 24-4 nhuận) | 1919 | 24/4/? | Sài Khuông phụ với mộ tổ cô | |
4 | Mai Văn Đống (Mất 24-4 nhuận) | ?/?/1922 | 24/4/? | Sài Khuông phụ với mộ tổ cô | |
5 | Mai Thị Duyên | 4/1/1926 | 29/4/1926 | Sài Khuông phụ với mộ tổ cô sở thuộc đất ông Hán ngang phôốc de đi về, tất cả 6 ngôi | |
6 | Mai Văn Huyên (Tục viết ông Nầm) | 12/03/1927 | 16/01/2009 | Lăng | Sinh hạ trai gái 11 người: 1. Mai Văn Hữu Vị Vô Danh2. Mai Thị Nhiên 3. Mai Văn Huỳnh 4. Mai Văn Huy 5. Mai Văn Quang 6. Mai Thị Nhị 7. Mai Thị Nhiễn 8. Mai Bá Tùng 9. Mai Thị Hữu Vị Vô Danh 10. Mai Thị Nhiệm 11. Mai Hữu Vị Vô Danh |
Hoàng Thị Dỹ (con ông Hoàng Ngọc Dự cháu ruột là Bắc Cao. Sinh 11 người: Ông VôDanh, bà Nhiên, ông Huỳnh, Huy, Quang, bà Nhị, Nhiễn, ông Tùng, bà VôDanh, Nhiệm, VôDanh) | 11/2/1929 | 11/03/2007 | Lăng | ||
7 | Mai Thị Hạnh (theo chồng thôn Thiết Tràng sinh con tên Nguyễn Hải, Thi) | 11/1/1933 | |||
8 | Mai Văn Đức (Tục viết ông Thới) (Sài Khuông nương xét phụ với mộ mẹ sau chân phía bên phải) | 8/2/1935 | 7/7/1949 |
Đời thứ 13
Con Ông Mai Văn Huyên sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Hữu Vị Vô Danh (Tiểu sản) | 26/4/1952 | Độ Dài tục danh vạt Cồn Ràn về góc phía Tây (góc ngoài, góc trên đấu với góc dưới vạt chi họ Hoàng Đức) | ||
2 | Mai Thị Nhiên (sinh con bà Trần Thị Minh Nguyệt) | 8/10/1953 | Sinh hạ trai gái 1 người: 1. Trần Thị Minh Nguyệt | ||
3 | Mai Văn Huỳnh | 20/10/1955 | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Thăng Long2. Mai Văn Hữu Vị Vô Danh 3. Mai Thị Hồng Vân | ||
Hoàng Thị Thủy (con gái họ Hoàng Kim Xuyên em ruột HKBiểu chị HKDiễn. Sinh 3 người: ông Long, bà HVVD, Vân. Ngày sinh: 10/10 đang sử dụng như ngày dương.) | 10/10/1962 | ||||
4 | Mai Văn Huy | 1957/11/1 | 5/8/1962 | Cồn Ràn xứ, tục danh côi khe, phụ với mộ ông nội phía bên phải | |
5 | Mai Văn Quang | 29/5/1960 | 19/11/1962 | Cồn Ràn xứ, tục danh côi khe, phụ với mộ ông nội phía bên phải | |
6 | Mai Thị Nhị (theo chồng Nguyễn Đại thôn Định Xá. Sinh con song sinh bà Cúc, Hoa.) | 17/11/1962 | |||
7 | Mai Thị Nhiễn | 18/5/1965 | |||
8 | Mai Bá Tùng | 22/2/1968 | Sinh hạ trai gái 3 người: 1. Mai Thanh Quế2. Mai Thị Tuyết 3. Mai Văn Hữu Vị Vô Danh | ||
Hoàng Thị Kim Sương (con gái Hoàng Kim Mai. Sinh 3 con ông Quế, bà Tuyết, ông HVVD) | 2/2/1973 | ||||
9 | Mai Thị Hữu Vị Vô Danh (tiểu sản) | 19/8/1970 | Bãi Bơ đất kỵ cố 16/3 | ||
10 | Mai Thị Nhiệm (sinh 18 tháng 5 nhuận) | 18/05/1971 | 3/7/1977 | Sài Khuông phụ với mộ mệ nội | |
11 | Mai Hữu Vị Vô Danh (Tiểu sản tại Trường Sơn Đà Nẵng) | 18/8/1973 |
Đời thứ 14
Con Ông Mai Văn Huỳnh sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thăng Long (sinh: ngày Đinh Mão giờ Hợi) | 29/9/1988 | |||
2 | Mai Văn Hữu Vị Vô Danh | 4/5/1991 | Đùng lau gần mộ tổ cố bà Mai Thị Lôn | ||
3 | Mai Thị Hồng Vân | 16/06/1992 |
Con Ông Mai Bá Tùng sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thanh Quế (sinh: năm tý bính tháng giáp ngọ ngày kỉ sửu giờ hợi) | 6/5/1996 | |||
2 | Mai Thị Tuyết (sinh: năm mậu dần giờ dậu ngày ất tỵ tháng nhâm tuất) | 6/9/1998 | |||
3 | Mai Văn Hữu Vị Vô Danh | 08/11/2004 |