Ông: Mai Văn Doãn | Đời thứ: 10 |
Quê quán: | Tục gọi: |
Ngày sinh: 04/02/1871 (15/12/1870 âm lịch) | Nơi sinh: |
Ngày mất: (25/12/? âm lịch) | Mộ táng: Sài Khuông |
CMTND: | Đôi dòng: |
Trạng thái: 0 |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Thị Vũ | 10/10/1875 | 19/6/? | Sài Khuông xứ | Sinh hạ trai gái 2 người: 1. Mai Văn Đẳng2. Mai Thị Triền |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Văn Đẳng | 5/7/1903 | 15/4/? | Sài Khuông | Sinh hạ trai gái 7 người: 1. Mai Thị Tẩn2. Mai Văn Nâm 3. Mai Văn Diệu 4. Mai Thị Đa 5. Mai Thị Thiểu 6. Mai Thị Biểu 7. Mai Văn Cầu |
Hoàng Thị Hoán (họ Hoàng Đức thân về ông Liệu. Sinh 7 người: bà Tẩn, ông Nâm, Diệu, bà Đa, Thiểu, Biểu, ông Cầu) | 15/7/1901 | 24/2/1972 | Sài Khuông (lăng) | ||
2 | Mai Thị Triền (theo chồng thôn Ba thung sinh con Bùi Ngôn) | 15/7/1908 | 8/3/1972 | Sài Khuông lăng xét |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Tẩn (theo chồng Hoàng Đức sinh con tên Hoàng Thận) | 27/11/1923 | 28/1/1991 | cây bông | |
2 | Mai Văn Nâm | 14/10/1930 | Sinh hạ trai gái 4 người: 1. Mai Thị Thúy Liễu2. Mai Văn Thắng 3. Mai Thị Ngọc Lan 4. Mai Văn Công | ||
Phan Thị Lục (con ông Phan Năng Tính bà Kiên xã Tùng Ảnh Đức Thọ Hà Tĩnh. Sinh 4 người bà Thúy, ông Thắng, bà NgọcLan, ông Công) | 22/12/1940 | ||||
3 | Mai Văn Diệu | 3/12/? | Sài Khuông phụ với mộ cô | ||
4 | Mai Thị Đa | 11/7/? | Sài Khuông phụ với mộ cô | ||
5 | Mai Thị Thiểu (theo chồng tên Hoàng Đức Hựu) | 7/7/1936 | |||
6 | Mai Thị Biểu | 17/12/? | Sài Khuông phụ với mộ cô | ||
7 | Mai Văn Cầu | 25/5/1940 | 18/11/1992 | Sài Khuông gần mộ cha | Sinh hạ trai gái 12 người: 1. Mai Hữu Vị Vô Danh2. Mai Thị Luyến 3. Mai Thị Thân 4. Mai Hữu Vị Vô Danh 5. Mai Hữu Vị Vô Danh 6. Mai Thị Thế 7. Mai Văn Lảnh 8. Mai Thị Hà 9. Mai Văn Cẩm 10. Mai Văn Tuấn 11. Mai Thị Thu 12. Mai Thị Huyền |
Trần Thị Miến (con gái Trần Đam thôn Thạch Đâu. Sinh 7 người: HVVD, bà Luyến, Thân, HVVD, HVVD, bà Thế, Hà) | ?/?/1945 | 4/10/ 1971 | Bãi Bơ cồn mang xứ vạt đất của Trần Thự | ||
Nguyễn Thị Tảo (ông Lãnh, Cẩm, Tuấn, bà Thu, Túy, ông Lượng, bà Huyền) |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Thị Thúy Liễu (chồng Lương Văn Lan xã Nghi Đức - Nghi Lộc - Nghệ An (cán bộ sở Công An NA)) | ?/6/1965 | |||
2 | Mai Văn Thắng (cán bộ sở Công An Nghệ An) | ?/?/1968 | |||
Nguyễn Thị Thu Huyền (Hương Khê - Hà Tĩnh. Sinh con ông Hữu) | ?/?/1971 | ||||
3 | Mai Thị Ngọc Lan (cán bộ nhà máy bao bì QK4) | ?/?/1972 | |||
4 | Mai Văn Công (cán bộ sở Công An Hà Tĩnh) | ?/10/1974 |
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hữu Vị Vô Danh (Tiểu sản) | ? | |||
2 | Mai Thị Luyến (theo chồng Hoàng Ngọc Rạng) | ||||
3 | Mai Thị Thân (theo chồng Dũng) | ||||
4 | Mai Hữu Vị Vô Danh (Tiểu sản) | ? | |||
5 | Mai Hữu Vị Vô Danh (Tiểu sản) | ? | |||
6 | Mai Thị Thế | ||||
7 | Mai Văn Lảnh | 4/9/1972 | |||
8 | Mai Thị Hà (theo chồng Hoàng Đức Doanh xem lại năm sinh 1971) | ?/?/1971 | |||
9 | Mai Văn Cẩm | 16/12/1973 | |||
10 | Mai Văn Tuấn | 9/5/1976 | |||
11 | Mai Thị Thu | ?/?/1983 | |||
12 | Mai Thị Huyền | ?/?/1988 | 18/1/1988 | lăng gần mộ cha |