Ông Mai Văn Cầu
Ông: Mai Văn Cầu | Đời thứ: 12 |
Quê quán: | Tục gọi: |
Ngày sinh: 30/06/1940 (25/5/1940 âm lịch) | Nơi sinh: |
Ngày mất: 11/12/1992 (18/11/1992 âm lịch) | Mộ táng: Sài Khuông gần mộ cha |
CMTND: | Đôi dòng: |
Trạng thái: 0 |
Vợ Ông Mai Văn Cầu
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị Miến | ?/?/1945 | 4/10/ 1971 | Bãi Bơ cồn mang xứ vạt đất của Trần Thự | Sinh hạ trai gái 12 người: 1. Mai Hữu Vị Vô Danh2. Mai Thị Luyến 3. Mai Thị Thân 4. Mai Hữu Vị Vô Danh 5. Mai Hữu Vị Vô Danh 6. Mai Thị Thế 7. Mai Văn Lảnh 8. Mai Thị Hà 9. Mai Văn Cẩm 10. Mai Văn Tuấn 11. Mai Thị Thu 12. Mai Thị Huyền |
2 | Nguyễn Thị Tảo |
Đời thứ 13
Con Ông Mai Văn Cầu sinh hạ
TT | HỌ VÀ TÊN | Ngày sinh | Ngày mất | Địa điểm mộ táng | SINH HẠ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mai Hữu Vị Vô Danh (Tiểu sản) | ? | |||
2 | Mai Thị Luyến (theo chồng Hoàng Ngọc Rạng) | ||||
3 | Mai Thị Thân (theo chồng Dũng) | ||||
4 | Mai Hữu Vị Vô Danh (Tiểu sản) | ? | |||
5 | Mai Hữu Vị Vô Danh (Tiểu sản) | ? | |||
6 | Mai Thị Thế | ||||
7 | Mai Văn Lảnh | 4/9/1972 | |||
8 | Mai Thị Hà (theo chồng Hoàng Đức Doanh xem lại năm sinh 1971) | ?/?/1971 | |||
9 | Mai Văn Cẩm | 16/12/1973 | |||
10 | Mai Văn Tuấn | 9/5/1976 | |||
11 | Mai Thị Thu | ?/?/1983 | |||
12 | Mai Thị Huyền | ?/?/1988 | 18/1/1988 | lăng gần mộ cha |